전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ich selbst bevorzuge die unangemessenen.
bản thân ta lại thích mấy kẻ khiếm nhã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
möchtest du keine wilden unangemessenen geschichten haben
chẳng lẽ con không muốn có những câu chuyện ngông cuồng thời trẻ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihre bemühungen verursachen bei mir leidenschaftliche gefühle für sie,... zu unangemessenen zeiten.
những nỗ lực của cô ấy đang khiến tao có những tình cảm trìu mến dành cho cô ấy vào những thời điểm ko thích hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
daher meine... scham. scham angesichts dieses... so unangemessenen lohnes.
và cho điều này tôi lấy làm xấu hổ xấu hổ rằng các người bây giờ phải chia sẻ 1 phần thưởng không xứng đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: