검색어: unverschämt (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

unverschämt.

베트남어

thật là thô lỗ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- unverschämt!

베트남어

vâng, anh nên cút đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie unverschämt.

베트남어

Đó là một câu hỏi rất khiếm nhã đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist unverschämt.

베트남어

thật thô lỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die waren unverschämt.

베트남어

nhưng cha, chúng ta vừa có đột phá ở trong hội mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

1. das ist unverschämt.

베트남어

Được rồi, trước tiên, anh quá bất lịch sự đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unverschämt, nicht wahr?

베트남어

thật không biết xấu hổ, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist unverschämt von euch.

베트남어

Đó là do dự kiêu ngạo của ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist verdammt unverschämt!

베트남어

thật quá sỉ nhục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so unglaublich, unverschämt gut!

베트남어

tất cả đều ổn, quá sức ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast unverschämt laut gesprochen.

베트남어

tôi nghĩ là cô đã nói rất lớn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist anmaßend und unverschämt!

베트남어

cậu vừa vô lễ vừa xấc láo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- werden sie nicht unverschämt!

베트남어

Ông nghĩ tôi khùng hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

major... das ist verdammt unverschämt!

베트남어

thiếu tá...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seid nicht unverschämt oder dumm, perser.

베트남어

chú em ba tư nằm mơ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind also unverschämt, egal, wo sie sind.

베트남어

hóa ra là đi đến đâu anh cũng có thể bất lịch sự được đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lächerlich, ihr vorwurf ist geradezu unverschämt.

베트남어

thật lố bịch và kinh tởm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

laß mich dir sagen. der preis war unverschämt.

베트남어

ÐêÒ tôi noìi cho anh biêìt, giaì veì không thêÒ tin ðýõòc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hoffentlich finden sie meine frage jetzt nicht unverschämt:

베트남어

tôi không muốn vượt quá chính mình, nhưng tôi sẽ có một cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schick einfach einen unverschämt großen wagen und ich bin da.

베트남어

cứ cho 1 cái xe thật to đón tôi rồi tôi sẽ đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,031,713,576 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인