검색어: usbekistan (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

usbekistan

베트남어

uzbekistan

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wir sind in usbekistan.

베트남어

chúng ta đang ở uzbekistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hast du einen auftrag in usbekistan?

베트남어

anh đang làm nhiệm vụ ở uzbekistan hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

kann ich keine mission in usbekistan anweisen.

베트남어

tôi không thể chỉ định bất kì nhiệm vụ nào liên quan đến uzbekistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sind sie geschäftlich oder zum vergnügen in usbekistan?

베트남어

anh đến uzbekistan để du lịch hay kinh doanh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

usbekistan ist ein heikles thema für das außenministerium.

베트남어

uzbekistan là một chủ đề gây tranh cãi đối với bộ ngoại giao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich will ein einsatzteam nach usbekistan schicken, so schnell wie möglich.

베트남어

tôi muốn cử một đội đến uzbekistan, triển khai nhanh nhất có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

pavel wurde für tot erklärt. flugzeugabsturz bei einer cia-rettungsaktion in usbekistan, aber.. sieht aus, als wär er's wirklich.

베트남어

pavel được xác nhận là đã chết trong một vụ rơi máy bay khi ra khỏi uzbekistan nhưng có vẻ đây là ông ta và đây là cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wir brauchen eine ablenkung, um sie aufzuscheuchen. diese strategie haben wir auch bei kasim in usbekistan eingesetzt und es hat nicht geklappt. hätte es, wenn du nicht deine position verlassen hättest.

베트남어

chúng ta sử dụng với kasim tại uzbekistan và nó không làm việc nếu anh không bỏ vị trí của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,911,525,792 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인