검색어: verkehrsunfall (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

verkehrsunfall

베트남어

tai nạn giao thông

마지막 업데이트: 2014-01-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

verkehrsunfall.

베트남어

qua đời. tai nạn xe hơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- das ist mein erster verkehrsunfall.

베트남어

- Đi nào. tôi chưa bao giờ gặp phải tình trạng như thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wie ist sie gestorben? - ein verkehrsunfall.

베트남어

bà ấy chết như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich hörte von ihrem kleinem verkehrsunfall.

베트남어

tôi có nghe vụ tại nạn xe của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

heute entgeht er dem schlimmsten verkehrsunfall seit jahren.

베트남어

hôm nay, vài đứa giở hơi nào lại chặn đường. và tránh được vụ đụng xe tồi tệ nhất trong năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

(funk) verkehrsunfall mit verletzten, north county road 124.

베트남어

tín hiệu bốn, lật xe có người bị thương ở 124 north county road.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

laut der website der verkehrsbehörde, gab es einen verkehrsunfall mit todesfall.

베트남어

theo trên trang mạng của bộ giao thông, đã có một tai nạn giao thông với một tử vong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

(louis) machst du den verkehrsunfall, crystal? hallo, juliana.

베트남어

xin chào, juliana.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

eins-l-20, code sechs bei olympic und figueroa, ein verkehrsunfall mit verletzten.

베트남어

1 l-20, ở olympic và figueroa với một vài tổn thất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wéhrend ich auf den durchsuchungsbeschluss... fiir dieses fahrende meth-labor wartete... erhielt ich einen telefonanruf... der besagte, dass meine frau marie einen verkehrsunfall hatte.

베트남어

trong lúc chờ trát tòa cho phép khám xe... vì tôi tin rằng đây là một phòng chế đá lưu động... tôi nhận được một cú điện... báo rằng vợ tôi, marie, đã bị thương trong một vụ tai nạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,788,519,142 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인