검색어: verschmachtete (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

verschmachtete

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hungrig und durstig, und ihre seele verschmachtete;

베트남어

họ bị đói khát, linh hồn bèn nao sờn trong mình họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

des tages verschmachtete ich vor hitze und des nachts vor frost, und kam kein schlaf in meine augen.

베트남어

ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dazu wirst du unter denselben völkern kein bleibend wesen haben, und deine fußsohlen werden keine ruhe haben. denn der herr wird dir daselbst ein bebendes herz geben und verschmachtete augen und eine verdorrte seele,

베트남어

trong các nước ấy, ngươi không được an tịnh, bàn chân ngươi không được nghỉ ngơi; nhưng tại đó Ðức giê-hô-va sẽ ban cho ngươi một tấm lòng run sợ, mắt mờ yếu, và linh hồn hao mòn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da sie so zu ihren müttern sprachen: wo ist brot und wein? da sie auf den gassen in der stadt verschmachteten wie die tödlich verwundeten und in den armen ihrer mütter den geist aufgaben.

베트남어

chúng nó nói cùng mẹ mình rằng: tìm thóc và rượu ở đâu? khi nhất đi như kẻ bị thương, nơi các đường phố trong thành; và khi chúng nó tắt hơi trên lòng mẹ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,680,132 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인