검색어: verstrickt (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

verstrickt?

베트남어

"liên lụy" à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

sie sind schon zu sehr darin verstrickt.

베트남어

Ông liên lụy vào thế này đủ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein, dass sie so tief darin verstrickt sind.

베트남어

không, họ chỉ bị gắn sâu vào căn bệnh đó thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in beides sind womöglich kollegen von mir verstrickt.

베트남어

tôi đâu có bắt cô ấy đâm alexis drazen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast keine ahnung, worin wir verstrickt sind.

베트남어

bị mắc míu vào cái gì bây giờ đâu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rogers ist stärker darin verstrickt, als david denkt.

베트남어

Âm mưu này david không thể biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jeder marin der in den anschlag verstrickt war wurde beurlaubt.

베트남어

mỗi chiến binh tham gia đợt công kích đều đã được tiêm vắc xin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ehe man es sich versieht, ist man zu tief in alles verstrickt.

베트남어

nhìn lên trời cao, còn cả một con đường dài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er wurde zum einzelgänger. und wie er in diese situation verstrickt?

베트남어

Ông ta thì liên quan gì tới chuyện này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß ihrer viele sich daran stoßen, fallen, zerbrechen, verstrickt und gefangen werden.

베트남어

nhiều người trong bọn họ sẽ vấp chơn; sẽ té và giập nát; sẽ sa vào lưới và bị bắt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn ein böser sündigt, verstrickt er sich selbst; aber ein gerechter freut sich und hat wonne.

베트남어

trong tội lỗi của kẻ ác có một cái bẫy, nhưng người công bình ca hát mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie weiß, dass ich in was verstrickt bin, aber... sie könnte 'ne ziemlich gute vermutung anstellen.

베트남어

cô ấy biết tôi đang làm gì đó, và-- cô ấy cũng có sự phán đoán khá tốt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich weiß nicht, was es ist, aber diese leute sind verstrickt in eine art, äh, gesellschaft, etwa in den 70ern.

베트남어

tôi không biết đó là gì, nhưng bọn họ là thành viên của một thứ kiểu như, uh, 1 tổ chức, hình như từ những năm 70.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so erkennt man, daß der herr recht schafft. der gottlose ist verstrickt in dem werk seiner hände. (zwischenspiel. sela.)

베트남어

Ðức giê-hô-va thi hành sự đoán xét mà tỏ mình ngài ra; kẻ ác bị công việc tay mình làm trở vấn lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber es ist ein beraubtes und geplündertes volk; sie sind allzumal verstrickt in höhlen und versteckt in kerkern; sie sind zum raube geworden, und ist kein erretter da; geplündert, und ist niemand, der da sage: gib wieder her!

베트남어

nhưng ấy là một dân bị cướp bị giựt: hết thảy đều bị mắc lưới trong hang và giam trong ngục; chúng nó làm của cướp mà chẳng ai giải cứu; làm mồi mà chẳng ai nói rằng: hãy trả lại!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,948,353 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인