검색어: verweht (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

verweht

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

vom winde verweht.

베트남어

vẫn trốn kĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- "vom winde verweht"?

베트남어

cuốn theo chiều gió?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

das ist so toll wie vom winde verweht.

베트남어

câu đó trong "cuốn theo chiều gió".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- melody. melanie ist aus "vom winde verweht".

베트남어

còn melanie là nhân vật trong "cuốn theo chiều gió"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

jetzt auf über 5.000 metern mein verstand verweht wie der schnee

베트남어

Ở độ cao hơn 5000 mét, não cũng lạnh như băng tuyết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in 1.000 jahren ist der staub unserer knochen längst verweht.

베트남어

1 ngàn năm sau, xương cốt ta đã trở thành cát bụi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- der hirnmist verweht einfach. sie meinen die blut-hirn-schranke?

베트남어

anh đang đề cập đến hàng rào máu-não?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum will ich sie zerstreuen wie stoppeln, die vor dem winde aus der wüste verweht werden.

베트남어

vậy ta sẽ làm cho các ngươi tan lạc như rơm rác bị gió nơi đồng vắng đùa đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schnee auf brennendem sand werd' ich schön gebräunt im sommer ich spüre eine sommerbrise sie verweht den wintersturm ich erlebe, was aus festem wasser in der wärme wird

베트남어

có thể sẽ làm da sẫm màu cho "đập chai" hơn vào mùa hè. cuối cùng tôi cũng sẽ thấy làn gió hè... thổi bay bão tuyết. khám phá những gì xảy ra... với mùa đông khi tiết trời ấm lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

legal oder nicht, wir lassen mutter nicht einäschern oder streuen asche von 'ner brücke, wo keiner sie besuchen kann weil sie vom winde verweht ist!

베트남어

tôi không quan tâm nó có hợp pháp hay không. chúng tôi sẽ không hỏa thiêu bà hay rải tro bà xuống cây cầu nào đó nơi mà chúng tôi không thể viếng thăm được bởi vì bà sẽ bị thổi bay đi khắp nơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum werden sie sein wie die morgenwolke und wie der tau, der frühmorgens vergeht; ja, wie die spreu, die von der tenne verweht wird, und wie der rauch von dem schornstein.

베트남어

vậy nên, chúng nó sẽ giống như mây ban mai, như móc buổi sáng tan đi lúc sớm, như rơm rác bị gió lốc đùa khỏi sân đạp lúa, như khói bởi ống khói thoát ra!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hoffe, sie fühlt sich nicht angegriffen, wenn ich sie mit dem namen ansage, der ihr weltruhm einbrachte. der film, in dem sie die hauptrolle spielte, wird auch als "vom winde verweht" der pornos bezeichnet.

베트남어

tôi hy vọng cổ không bị xúc phạm khi tôi gọi cổ bằng cái tên đã trở nên nối tiếng toàn cầu, một người phụ nữ đã đóng vai chính trong cái được gọi là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,727,650,795 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인