전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vorn
mặt
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
da vorn.
lối này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da vorn!
Đó! nó kia kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- da vorn.
- dười đường ray một quảng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also von vorn.
- ngón trỏ bàn tay phải. - mười.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
links vorn!
bên trái, bên trái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der da vorn.
nó sao ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
direkt da vorn.
thẳng phía trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blick nach vorn!
quan sát đằng trước!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kontakt! von vorn!
có địch phía trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- barbossa, da vorn!
- barbossa, phía trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die 3 regale vorn.
kệ một đến ba.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- japan steht vorn, was?
- kỷ lục hoàn hảo hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- da vorne!
thì ra là xe chở lạc đà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: