검색어: vorratshause (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

vorratshause

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

obed-edom aber gegen mittag und seinen söhnen bei dem vorratshause,

베트남어

cái thăm về cửa nam trúng nhằm Ô-bết-Ê-đôm; còn các con trai người, canh giữ kho lương phạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gegen morgen waren der leviten sechs, gegen mitternacht des tages vier, gegen mittag des tages vier, bei dem vorratshause aber je zwei und zwei,

베트남어

mỗi ngày cửa đông có sáu người lê-vi, cửa bắc bốn người, cửa nam bốn người, và nơi kho lương phạn, mỗi cửa hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und der priester, der sohn aarons, soll mit den leviten sein, wenn sie den zehnten nehmen, daß die leviten den zehnten ihrer zehnten heraufbringen zum hause unsres gottes in die kammern im vorratshause.

베트남어

thầy tế lễ, con cháu của a-rôn, sẽ đi với người lê-vi, khi họ thâu lấy thuế một phần mười; rồi họ sẽ đem một phần mười của trong thuế một phần mười ấy đến đền của Ðức chúa trời chúng tôi, để tại nơi phòng của kho tàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,489,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인