검색어: wanderer (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

wanderer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wir sind unschuldige wanderer!

베트남어

chúng tôi chỉ là lữ khách vô hại thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich sah die weissen wanderer.

베트남어

tôi đã thấy lũ bóng trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bin selbst ein kleiner wanderer.

베트남어

tôi cũng đi dạo quanh chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die weissen wanderer, ich sah sie.

베트남어

tôi đã thấy chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bist du jetzt babysitter für wanderer?

베트남어

tính nuôi dạy trẻ nữa hay sao đấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt keine wanderer in diesem land.

베트남어

không có lữ khách nào ở vùng đất này. chỉ có bọn tay sai của ngọn tháp Đen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- als die weißen wanderer kamen. - ja.

베트남어

khi đám bóng trắng tới, các người bỏ tôi lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber... du hast einen weißen wanderer getötet.

베트남어

nhưng anh giết được bóng trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die weissen wanderer sind seit tausenden jahren fort.

베트남어

bóng trắng đã biến mất cách đây cả ngàn năm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wanderer fanden etwas, das wie wolfsscheiße aussieht.

베트남어

mấy người leo núi tìm ra một thứ như phân sói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wegen was? - wegen dem weißen wanderer.

베트남어

việc giết tên bóng trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

warum schwankt die helligkeit der wanderer so unvermittelt?

베트남어

tại sao độ sáng của những "vật đi lạc" lại bị mờ đi một cách quá đột ngột như thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

zwei wanderer fanden sie gegen 9 uhr heute morgen.

베트남어

hai người leo núi phát hiện cô ấy khoảng 9h sáng nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aiden hat versucht, uns vor einem wanderer zu retten.

베트남어

aiden cố cứu chúng tôi khỏi một xác sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn die wanderer kommen, wirft craster uns wie schweine vor.

베트남어

khi đám bóng trắng tới, craster sẽ dâng chúng ta như mấy con lợn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"es kam ein wanderer aus einem alten land und sprach:

베트남어

"tôi đã gặp một lữ khách tới từ một vùng đất cổ xưa" "người đã nói:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

aber man sagte mir, du hättest einen weißen wanderer getötet.

베트남어

nhưng ta được biết là ngươi giết được một bóng trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn du bist der hirte. du geleitest den wanderer durch die wüste.

베트남어

cha là người dẫn dắt người lạc lối băng qua sa mạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe einen weißen wanderer getötet, ich habe einen thenn getötet.

베트남어

tao đã giết bóng trắng, tao giết cả một tên thenn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sir, haben sie andere wanderer oder camper in diesem gebiet gesehen?

베트남어

Ông có thấy ai khác, người cắm trại hay những người leo núi quanh đây không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,041,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인