전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wir sind unschuldige wanderer!
chúng tôi chỉ là lữ khách vô hại thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich sah die weissen wanderer.
tôi đã thấy lũ bóng trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bin selbst ein kleiner wanderer.
tôi cũng đi dạo quanh chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die weissen wanderer, ich sah sie.
tôi đã thấy chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bist du jetzt babysitter für wanderer?
tính nuôi dạy trẻ nữa hay sao đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt keine wanderer in diesem land.
không có lữ khách nào ở vùng đất này. chỉ có bọn tay sai của ngọn tháp Đen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- als die weißen wanderer kamen. - ja.
khi đám bóng trắng tới, các người bỏ tôi lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber... du hast einen weißen wanderer getötet.
nhưng anh giết được bóng trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die weissen wanderer sind seit tausenden jahren fort.
bóng trắng đã biến mất cách đây cả ngàn năm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wanderer fanden etwas, das wie wolfsscheiße aussieht.
mấy người leo núi tìm ra một thứ như phân sói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wegen was? - wegen dem weißen wanderer.
việc giết tên bóng trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
warum schwankt die helligkeit der wanderer so unvermittelt?
tại sao độ sáng của những "vật đi lạc" lại bị mờ đi một cách quá đột ngột như thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
zwei wanderer fanden sie gegen 9 uhr heute morgen.
hai người leo núi phát hiện cô ấy khoảng 9h sáng nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aiden hat versucht, uns vor einem wanderer zu retten.
aiden cố cứu chúng tôi khỏi một xác sống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn die wanderer kommen, wirft craster uns wie schweine vor.
khi đám bóng trắng tới, craster sẽ dâng chúng ta như mấy con lợn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"es kam ein wanderer aus einem alten land und sprach:
"tôi đã gặp một lữ khách tới từ một vùng đất cổ xưa" "người đã nói:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
aber man sagte mir, du hättest einen weißen wanderer getötet.
nhưng ta được biết là ngươi giết được một bóng trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denn du bist der hirte. du geleitest den wanderer durch die wüste.
cha là người dẫn dắt người lạc lối băng qua sa mạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe einen weißen wanderer getötet, ich habe einen thenn getötet.
tao đã giết bóng trắng, tao giết cả một tên thenn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sir, haben sie andere wanderer oder camper in diesem gebiet gesehen?
Ông có thấy ai khác, người cắm trại hay những người leo núi quanh đây không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: