전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- sie wehklagen.
- than khóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unsers herzens freude hat ein ende; unser reigen ist in wehklagen verkehrt.
lòng chúng tôi hết cả sự vui; cuộc nhảy múa đổi ra tang chế.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und gott erhörte ihr wehklagen und gedachte an seinen bund mit abraham, isaak und jakob;
ngài nghe tiếng than thở chúng, nhớ đến sự giao ước mình kết lập cùng Áp-ra-ham, y-sác và gia-cốp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
in allen weinbergen wird wehklagen sein; denn ich will unter euch fahren, spricht der herr.
trong các vườn nho vang tiếng khóc than, vì ta sẽ qua giữa ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sehet, er kommt mit den wolken und jedes auge wird seiner gewahr und jede seele wird seinetwegen wehklagen.
nhìn đi, hắn đến từ trong đám mây và mọi đôi mắt sẽ nhìn thấy hắn mọi linh hồn sẽ gào thét vì hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es werden auch ihre kinder über dich wehklagen: ach! wer ist jemals auf dem meer so still geworden wie du, tyrus?
nhơn lòng chúng nó đau thương, thì làm một bài ca thương về mầy, và than rằng: ai sánh với thành ty-rơ, là thành bây giờ đã vắng lặng giữa biển?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hesbon und eleale schreien, daß man's zu jahza hört. darum wehklagen die gerüsteten in moab; denn es geht ihrer seele übel.
hết-bôn và Ê-lê-a-lê kêu la, tiếng nghe thấu đến gia-hát. vậy nên linh chiến của mô-áp đều than khóc, trong tâm thần run rẩy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
wenn aber der herr ihnen richter erweckte, so war der herr mit dem richter und half ihnen aus ihrer feinde hand, solange der richter lebte. denn es jammerte den herrn ihr wehklagen über die, so sie zwangen und drängten.
vả, khi Ðức giê-hô-va dấy lên các quan xét cho y-sơ-ra-ên, thì Ðức giê-hô-va ở cùng quan xét đó, và trọn đời quan xét, ngài giải cứu y-sơ-ra-ên khỏi tay kẻ thù nghịch mình; vì Ðức giê-hô-va lấy lòng thương xót họ tại cớ những tiếng rên siếc mà họ thở ra trước mặt những kẻ hà hiếp và làm tức tối mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
auch habe ich gehört die wehklage der kinder israel, welche die Ägypter mit frönen beschweren, und habe an meinen bund gedacht.
ta cũng có nghe lời than thở của dân y-sơ-ra-ên bị người Ê-díp-tô bắt làm tôi mọi, bèn nhớ lại sự giao ước của ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: