검색어: weisheit (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

weisheit

베트남어

minh triết

마지막 업데이트: 2013-07-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

weisheit.

베트남어

muốn tìm gì nào? wisdom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- an weisheit.

베트남어

- sự thông thái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es ist weisheit.

베트남어

Đó là sự khôn khéo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"hier ist weisheit.

베트남어

Đây là sự khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

weisheit des tages

베트남어

thông điệp của ngày

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

aber was ist weisheit?

베트남어

nhưng thông thái là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

" eule" bedeutet weisheit.

베트남어

"khứa" nghĩa là một anh chàng bảnh bao, anh biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

der hüter der weisheit.

베트남어

kẻ bảo vệ tri thức...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du besitzt jetzt weisheit.

베트남어

không, không, dĩ nhiên không rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

...und die weisheit euch geleiten.

베트남어

và mong sự sáng suốt sẽ dẫn đường cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich lobe ihre weisheit, kanzler!

베트남어

giờ đây người đã mất rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

herr! gib uns mut und weisheit!

베트남어

chúa ơi, hãy cho con trí tuệ và sự dũng cảm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

trübsal führt auch zur weisheit.

베트남어

phiền não là khổ đề, nếu đã biết mê hoặc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

der schatten meiner weisheit ist weg.

베트남어

bóng râm thông thái của tôi đã bỏ trốn mất rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

herr des lichts, schenke uns weisheit.

베트남어

quang thần, hãy cho con trí tuệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ich suche die weisheit vom würfel.

베트남어

giờ có định khai không? tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

lass dir die weisheit des drachens zeigen.

베트남어

hãy để con rồng dạy con bài học

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er vertraute aufdie weisheit früherer generationen.

베트남어

Ông tin vào sự uyên bác của những thế hệ đã qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

also keine worte der weisheit auf goddard?

베트남어

có có điều gì để nói về về goddard không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,253,040 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인