검색어: widerfahren (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

widerfahren

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

"so wird dir kein unglück widerfahren

베트남어

ngươi sẽ không gặp tai họa nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ihnen ist großes unrecht widerfahren.

베트남어

có kẻ đã gây ra sự bất công với họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist wahnsinn, was uns da widerfahren ist.

베트남어

Đúng là điên rồ, chuyện của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dir ist auch mal was Ähnliches widerfahren, oder?

베트남어

cô cũng có bi kịch trong quá khứ, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

tut mir leid zu hören, was dir widerfahren ist.

베트남어

tôi rất tiếc khi nghe về chuyện xảy ra với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

huo yi und seinen dondonern ist gerechtigkeit widerfahren.

베트남어

loại trừ hoắc nghĩa cùng đồng bọn. thực thi công lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist das widerlichste süße, was mir je widerfahren ist.

베트남어

Đó là cái thứ ngọt ngào bệnh hoạn nhất mình từng được trải nghiệm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dir ist großes unrecht widerfahren, wie tausenden vor dir

베트남어

ngươi đã phải chịu đựng sự bất công lớn để có hàng nghìn kẻ trước ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

solang du sie hast, wird dir nichts schlimmes widerfahren.

베트남어

Đến chừng nào em còn giữ nó. sẽ không có chuyện gì xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist ein sehr guter mensch, dem böses widerfahren ist.

베트남어

con là một người rất tốt cho dù những chuyện khủng khiếp xảy ra cho con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was ist ihnen widerfahren, um 23 menschen ermorden zu können?

베트남어

có chuyện gì với cô vậy? làm sao mà cô có thể giết 23 người được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was dir auf der insel widerfahren ist, ist mehr als du verdient hast.

베트남어

những gì đã xảy đến với anh trên hòn đảo đó tồi tệ hơn rất nhiều so với những gì anh đáng nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hören sie, mann, uns allen ist hier etwas sehr merkwürdiges widerfahren.

베트남어

nghe này, anh bạn, có điều gì đó không bình thường với tất cả chúng ta ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles, was ihm bisher widerfahren ist... nichts davon hat ihn umgebracht.

베트남어

Đến giờ, bố đã gặp nhiều chuyện... nhưng bố vẫn còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dass... dass solch gutmütigen menschen etwas so schlimmes widerfahren musste... nun...

베트남어

cha mẹ cô nhân từ như Đức phật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn danny de la vega ermordet wurde, dann muss seinem mörder gerechtigkeit widerfahren.

베트남어

nếu danny de la vega thật sự bị giết, ta phải đưa kẻ sát nhân ra trước công lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du stellst dir alle möglichen schrecken vor, die der armen frau und ihrem kind widerfahren.

베트남어

cậu có thể nghĩ ra những chuyện kinh khủng đổ ập lên đầu cô gái đó cùng con cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

willst du wissen warum... ich nicht darüber spreche, was mir dort widerfahren ist?

베트남어

em có muốn biết tại sao anh không nói gì về chuyện đã xảy ra ở đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was dir widerfahren ist, tut mir schrecklich leid. ich wurde gern helfen, aber ich muss nach hause.

베트남어

cô này, tôi rất tiếc về những gì đã xảy ra cho cô và tôi muốn giúp lắm, nhưng tôi cần phải về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

um ehrlich zu sein, wir wollen dem auf den grund gehen, was den löwen letztlich widerfahren ist.

베트남어

thực ra thì chúng tôi đang cố tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra với mấy con sư tử hôm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,424,456 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인