검색어: widersachern (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

widersachern

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

als der seinen widersachern vergelten und seinen feinden mit grimm bezahlen will; ja, den inseln will er bezahlen,

베트남어

ngài báo trả cho người ta tùy việc họ làm: sự thạnh nộ cho kẻ đối địch ngài, sự báo oán cho kẻ thù nghịch; ngài sẽ báo trả các cù lao.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da nun mose sah, daß das volk zuchtlos geworden war (denn aaron hatte sie zuchtlos gemacht, zum geschwätz bei ihren widersachern),

베트남어

vả, môi-se thấy dân sự buông lung, vì a-rôn để họ buông lung, đến đỗi bị sỉ nhục trong vòng các thù nghịch,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum spricht der herr herr zebaoth, der mächtige in israel: o weh! ich werde mich trösten an meinen feinden und mich rächen an meinen widersachern;

베트남어

vậy nên, chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðấng quyền năng của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: Ôi! ta sẽ được thỏa lòng về kẻ đối định ta, và báo trả kẻ cừu thù ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da entsetzte sich daniel, der sonst beltsazar heißt, bei einer stunde lang und seine gedanken betrübten ihn. aber der könig sprach: beltsazar, laß dich den traum und seine deutung nicht betrüben. beltsazar fing an und sprach: ach mein herr, daß der traum deinen feinden und seine deutung deinen widersachern gälte!

베트남어

bấy giờ Ða-ni-ên, gọi tên là bên-tơ-xát-sa, bị câm trong giây lâu, và những ý tưởng làm cho người bối rối. vua lại cất tiếng nói rằng: hỡi bên-tơ-xát-sa, đừng cho điềm chiêm bao và sự giải nghĩa làm rối ngươi. bên-tơ-xát-sa nói rằng: thưa chúa, nguyền cho điềm chiêm bao đến cho những kẻ ghét chúa và sự giải nghĩa cho kẻ thù nghịch chúa!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,139,487 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인