전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wiesel!
Đồ con lợn! Đồ con dê!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
müder wiesel.
con chồn buồn ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist ein wiesel.
ngươi là đồ con lợn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schmutziges altes wiesel.
Đúng là con dệ già.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wach auf, du kleines wiesel.
tỉnh mộng đi, tên xảo trá bé nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir lassen die wiesel vorgehen.
Để lũ sóc đi trước
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he, du zu groß geratenes wiesel.
này, con chồn khốn kiếp kia!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vier häschen, zwei wiesel, ein murmeltier.
4 thỏ, 2 chồn và 1 con ma mút
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eene, meene, meck, das wiesel ist weg!
bụp, hiện ra anh chồn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
müder wiesel wird seit zehn monaten geplant.
con chồn buồn ngủ đã được lên kế hoạch từ mười tháng nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weißt du noch, was das huhn zum wiesel sagte?
anh có nhớ là con gà đã nói gì với con chồn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich glaube, jemand will, dass müder wiesel fehlschlägt.
em nghĩ có ai đó muốn chiến dịch con chồn buồn ngủ thất bại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn es ein gesundes wiesel war, konnte das huhn gar nichts sagen.
nếu như anh là một con chồn khoẻ mạnh, thì con gà chẳng có cơ hội để nói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der erfolg von müder wiesel hängt von der flugleistung unter feindradar ab.
sự thành công của chiến dịch con chồn buồn ngủ tùy thuộc vào khả năng di chuyển dưới tầm ra-đa địch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vom "i" zum "n" zum "dussel" und zum "wiesel". kapiert?
"i" rồi "n" rồi "hoa mắt" rồi "im lặng", thấy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
diese sollen euch auch unrein sein unter den tieren, die auf erden kriechen: das wiesel, die maus, die kröte, ein jegliches mit seiner art,
trong loài đi bò trên mặt đất, nầy là những loài lấy làm không sạch cho các ngươi: con chuột nhủi, con chuột lắt, con rắn mối, tùy theo loại chúng nó;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
füge die augen eines wiesels dazu und finde diesen erlöser für mich.
hãy dùng thêm đôi mắt cáo để tìm ra cho ta đấng cứu thế đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: