검색어: wiesel (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wiesel!

베트남어

Đồ con lợn! Đồ con dê!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

müder wiesel.

베트남어

con chồn buồn ngủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist ein wiesel.

베트남어

ngươi là đồ con lợn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schmutziges altes wiesel.

베트남어

Đúng là con dệ già.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wach auf, du kleines wiesel.

베트남어

tỉnh mộng đi, tên xảo trá bé nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir lassen die wiesel vorgehen.

베트남어

Để lũ sóc đi trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

he, du zu groß geratenes wiesel.

베트남어

này, con chồn khốn kiếp kia!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vier häschen, zwei wiesel, ein murmeltier.

베트남어

4 thỏ, 2 chồn và 1 con ma mút

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eene, meene, meck, das wiesel ist weg!

베트남어

bụp, hiện ra anh chồn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

müder wiesel wird seit zehn monaten geplant.

베트남어

con chồn buồn ngủ đã được lên kế hoạch từ mười tháng nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weißt du noch, was das huhn zum wiesel sagte?

베트남어

anh có nhớ là con gà đã nói gì với con chồn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaube, jemand will, dass müder wiesel fehlschlägt.

베트남어

em nghĩ có ai đó muốn chiến dịch con chồn buồn ngủ thất bại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn es ein gesundes wiesel war, konnte das huhn gar nichts sagen.

베트남어

nếu như anh là một con chồn khoẻ mạnh, thì con gà chẳng có cơ hội để nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der erfolg von müder wiesel hängt von der flugleistung unter feindradar ab.

베트남어

sự thành công của chiến dịch con chồn buồn ngủ tùy thuộc vào khả năng di chuyển dưới tầm ra-đa địch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vom "i" zum "n" zum "dussel" und zum "wiesel". kapiert?

베트남어

"i" rồi "n" rồi "hoa mắt" rồi "im lặng", thấy chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

diese sollen euch auch unrein sein unter den tieren, die auf erden kriechen: das wiesel, die maus, die kröte, ein jegliches mit seiner art,

베트남어

trong loài đi bò trên mặt đất, nầy là những loài lấy làm không sạch cho các ngươi: con chuột nhủi, con chuột lắt, con rắn mối, tùy theo loại chúng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

füge die augen eines wiesels dazu und finde diesen erlöser für mich.

베트남어

hãy dùng thêm đôi mắt cáo để tìm ra cho ta đấng cứu thế đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,024,013,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인