검색어: wissenschaftlern (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

wissenschaftlern

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wissenschaftlern aus?

베트남어

khoa học gia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- von ein paar wissenschaftlern.

베트남어

từ vài nhà khoa học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es war ein virus, von wissenschaftlern gezüchtet.

베트남어

một loại virus do các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm tạo ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einer von diesen wissenschaftlern, die tiere dem menschen bevorzugen.

베트남어

trong số ai? trong số những nhà khoa học thích động vật hơn con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die thawne-blutlinie ist übersät von einflussreichen politikern, wissenschaftlern, wirtschaftsführern.

베트남어

không, dòng dõi nhà thawne có bề dày những chính trị gia, khoa học gia uy lực những lá cờ đầu của ngành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du sagtest, dass du einige der übriggebliebenen s.t.a.r. lab wissenschaftlern kennst.

베트남어

cô nói là cô biết vài nhà khoa học còn xót lại tại star lab đúng không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir holen das beste team von wissenschaftlern, und wir finden einen weg, diese fähigkeiten für immer zu eliminieren.

베트남어

tìm một nhóm những nhà khoa học giỏi nhất, và chúng tôi tìm cách để loại bỏ khả năng của họ đi vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hast du eine empfehlung... von großen wissenschaftlern, die deine geistesgaben preisen... und dich als hoffnung der menschheit feiern?

베트남어

cậu có thư giới thiệu... từ một nhà nghiên cứu khoa học ca ngợi tài năng trí tuệ của cậu... báo trước cậu là hy vọng lớn nhất của nhân loại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im 19. jahrhundert war grabräuberei, die bevorzugte art von Ärzten und wissenschaftlern, um menschliche leichen, zum studieren zu beschaffen.

베트남어

những kẻ trộm mồ mả là lý do chính khiến các bác sĩ và các nhà khoa học dùng xác người để nghiên cứu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das vollständige inventar jedes wissenschaftlers, der je bei s.t.a.r. labs gearbeitet hat.

베트남어

kho hàng kết hợp của mọi khoa học gia từng làm việc cho s.t.a.r. labs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,261,616 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인