전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wissenschaftlern aus?
khoa học gia?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- von ein paar wissenschaftlern.
từ vài nhà khoa học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es war ein virus, von wissenschaftlern gezüchtet.
một loại virus do các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm tạo ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- einer von diesen wissenschaftlern, die tiere dem menschen bevorzugen.
trong số ai? trong số những nhà khoa học thích động vật hơn con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die thawne-blutlinie ist übersät von einflussreichen politikern, wissenschaftlern, wirtschaftsführern.
không, dòng dõi nhà thawne có bề dày những chính trị gia, khoa học gia uy lực những lá cờ đầu của ngành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du sagtest, dass du einige der übriggebliebenen s.t.a.r. lab wissenschaftlern kennst.
cô nói là cô biết vài nhà khoa học còn xót lại tại star lab đúng không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir holen das beste team von wissenschaftlern, und wir finden einen weg, diese fähigkeiten für immer zu eliminieren.
tìm một nhóm những nhà khoa học giỏi nhất, và chúng tôi tìm cách để loại bỏ khả năng của họ đi vĩnh viễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hast du eine empfehlung... von großen wissenschaftlern, die deine geistesgaben preisen... und dich als hoffnung der menschheit feiern?
cậu có thư giới thiệu... từ một nhà nghiên cứu khoa học ca ngợi tài năng trí tuệ của cậu... báo trước cậu là hy vọng lớn nhất của nhân loại?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im 19. jahrhundert war grabräuberei, die bevorzugte art von Ärzten und wissenschaftlern, um menschliche leichen, zum studieren zu beschaffen.
những kẻ trộm mồ mả là lý do chính khiến các bác sĩ và các nhà khoa học dùng xác người để nghiên cứu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das vollständige inventar jedes wissenschaftlers, der je bei s.t.a.r. labs gearbeitet hat.
kho hàng kết hợp của mọi khoa học gia từng làm việc cho s.t.a.r. labs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: