검색어: yacht (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

yacht

베트남어

du thuyền

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

eine yacht?

베트남어

một chiếc du thuyền? !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

lukes yacht.

베트남어

Đó là du thuyền của luke.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

den von der yacht.

베트남어

- Đi đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die yacht wird gestürmt!

베트남어

tới bến cảng nào. bác tài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

vielleicht 'ne yacht kaufen?

베트남어

có thể mua 1 cái thuyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es ist eine 50-m-yacht.

베트남어

Đây là chiếc du thuyền 46m.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

eine yacht ist etwas sehr reizvolles.

베트남어

- không phải bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich bin immer gern auf 'ner yacht.

베트남어

- Đừng khước từ anh ấy điều gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er habe sich eine yacht kaufen wollen...

베트남어

hắn sẽ mua 1 chiếc du thuyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es war nicht einmal eine richtige yacht.

베트남어

nó thậm chí chẳng phải thuyền buồm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- aber gern. also um 4 an lhrer yacht.

베트남어

- christophe đón chúng tôi nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- wie versteckt man eine 60-m-yacht?

베트남어

làm sao mà dấu được một con tàu 65 m?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ist die palmer johnson drei-deck-yacht.

베트남어

vụ tàu palmer johnson à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hier ist captain ted beecham an bord der yacht naomi!

베트남어

Đây là thuyền trưởng ted beecham đang lái du thuyền naomi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

den zugang zum hafen, zu einer yacht, zu den dienstplänen.

베트남어

tôi sẽ cung cấp cho anh mọi thứ. tôi sẽ chỉ phương cách lên được du thuyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und er hat keine ahnung davon, dass die yacht sabotiert war.

베트남어

và nó cũng không biết con thuyền đã bị phá hoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- nein. und trüffel und eine yacht kann man hier auch nicht kaufen.

베트남어

và nấm cục không để ăn cũng như thuyền không để bơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

2002 stahl er dem könig von marokko dessen 60-m-yacht.

베트남어

năm 2002, hắn lấy du thuyền của nhà vua marốc. con tàu 65m biết mất tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mein vater ist milliardär. ich wohne auf einer yacht. entschuldigt mich jetzt.

베트남어

rất tiếc, nhưng tôi không phí thời giờ với mấy người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,783,109,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인