전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es ist nichts für zartbesaitete.
nó không dành cho những kẻ yếu bóng vía.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
egal, wie unwahrscheinlich oder beschissen schmerzlich es für ihre kleine, zartbesaitete seele auch sein mag.
chúng tôi không thể bám quá sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mein vater wünscht sich einen wolf in der schlacht, keinen zartbesaiteten hund.
cha ta cần những con sói khát máu, chứ không phải những con chó nghe lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: