검색어: zerbrechliche (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zerbrechliche

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das ist zerbrechliche ausrüstung.

베트남어

Đó là thiết bị nhạy cảm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zarte, zerbrechliche momente der schönheit.

베트남어

vẻ đẹp hoang dại, lóe sáng rồi vụt tắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

droht das zerbrechliche bÜndnis zu zerstÖren.

베트남어

nhưng achilles xem thường các khuôn phép do agamemnon đặt ra, điều này có thể phá vỡ cả liên minh vốn mong manh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stattdessen behielt er dich als das zerbrechliche, kleine menschlein. das ist eigentlich sehr grausam.

베트남어

-thay vào đó hắn giữ mày trong hình dáng con người yếu ớt này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wissen sie was, will... ich denke, onkel jack sieht sie als eine zerbrechliche teetasse an.

베트남어

cậu biết không, will... tôi nghĩ ông chú jack già xem cậu như một chén trà nhỏ nhắn mong manh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kümmerst dich nur um deine eigene zerbrechliche sterblichkeit, aber was ist, wenn man dich verwundbar macht?

베트남어

Điều anh quan tâm là sự bất tử mỏng manh của mình, như điều khiến em yếu đuối như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- babys! babys! vorsicht, zerbrechlich!

베트남어

mày... đáng thất vọng quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,736,885 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인