검색어: zerschmelzte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zerschmelzte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und nahm das kalb, das sie gemacht hatten, und zerschmelzte es mit feuer und zermalmte es zu pulver und stäubte es aufs wasser und gab's den kindern israel zu trinken

베트남어

đoạn lấy bò con của chúng đã đúc đem đốt trong lửa, rồi nghiền cho đến thành ra bụi, rải trên mặt nước, và cho dân y-sơ-ra-ên uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber eure sünde, das kalb, das ihr gemacht hattet, nahm ich und zerschmelzte es mit feuer und zerschlug es und zermalmte es, bis es staub ward und warf den staub in den bach, der vom berge fließt.

베트남어

Ðoạn, ta lấy vật tội lỗi của các ngươi, tức là con bò con mà các ngươi đã làm, đem đốt trong lửa, đập bể ra từng miếng, nghiền cho đến đỗi nó tan ra bụi, rồi đổ bụi ấy nơi khe ở trên núi chảy xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,725,568 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인