검색어: zerstörst (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zerstörst

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

du zerstörst meinen traum.

베트남어

- sao? tôi đang tiệc tùng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich möchte, dass du sie zerstörst.

베트남어

còn về những cuốn băng con đã làm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du zerstörst unsere einzige fluchtmöglichkeit!

베트남어

anh sẽ vứt bỏ cơ hội duy nhất cho chúng ta thoát khỏi hòn đảo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und dann zerstörst du die ganzen beweise.

베트남어

sau đó hắn phi tang toàn bộ tư liệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du zerstörst nur, das ist deine liebe.

베트남어

anh chỉ hủy diệt. Đó chính là tình yêu của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn du noch einmal meine fotos zerstörst...

베트남어

nếu cô còn phá hư hình của tôi nữa. ai thèm ngó tới hình của anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du zerstörst Ägypten, oder Ägypten zerstört dich.

베트남어

hoặc là chàng sẽ hủy diệt ai cập, hoặc là ai cập sẽ hủy diệt chàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist ein hoffnungsloser fall, du zerstörst deinen ruf!

베트남어

bại tướng,chúng ta đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bringe dir den orb, und du zerstörst xandar für mich.

베트남어

mang cho ngài quả cầu, và ngài sẽ phá hủy xandar cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du zerstörst keinen großkonzern, indem du ihn ins herz schießt.

베트남어

cậu không đánh bại 1 tập đoàn bằng việc bắn vào trái tim họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist im fernsehen, zerstörst sachen, tötest unbefugt leute!

베트남어

cái mặt anh lên tv . phá hoại của công , làm những cú động trời .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich tue dem land einen gefallen. - indem du es zerstörst.

베트남어

tao đang làm cho đất nước thấy điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denkst du, du zerstörst meine welt und danach reichen wir uns die hände?

베트남어

chú định phá hủy thế giới của tôi rồi lại nghĩ chúng ta có thể bắt tay nhau sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du zerstörst dich mit deinem gift selbst, wenn du versuchst sethi gegen moses aufzubringen.

베트남어

anh sẽ tự hủy diệt mình bằng chính nọc độc của mình nếu anh muốn khiến sethi chống lại moses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir können nicht zulassen, dass du unseren wald zerstörst! der spaß hat jetzt ein ende!

베트남어

chúng tôi sẽ không để các anh phá hủy khu rừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sekunde, clay, bevor du etwas lobenswertes damit machst, sie also zerstörst, gehen wir ins internet und ordern einen jet.

베트남어

Được rồi clay, trước khi cậu làm chuyện ngớ ngẩn gì, như là đập vỡ cái ổ này, ahhh, nó không làm việc theo cách ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,751,688 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인