검색어: zimmerservice (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

zimmerservice

베트남어

phục vụ phòng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zimmerservice.

베트남어

"phục vụ chú rể!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

zimmerservice!

베트남어

- dịch vụ phòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- zimmerservice.

베트남어

dọn phòng thưa tiểu thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der zimmerservice?

베트남어

nội trợ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hier ist ihr zimmerservice.

베트남어

ta là phục vụ phòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

klopf, klopf, zimmerservice.

베트남어

phục vụ phòng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zimmerservice! frau am telefon:

베트남어

dịch vụ phòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(aus dem telefon) zimmerservice.

베트남어

- phục vụ phòng nghe?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist besser als zimmerservice.

베트남어

Ồ. hơn dịch vụ phòng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hat gerade den zimmerservice gerufen.

베트남어

nó vừa gọi dịch vụ phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- keine werbung mehr für zimmerservice.

베트남어

không dùng thẻ phòng bất kì nơi nào giữa phố lisle và phố crown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe den zimmerservice nicht bestellt.

베트남어

tôi không có gọi gì cả mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der zimmerservice hat uns ein geschenk gebracht.

베트남어

phục vụ phòng đã gửi một món quà cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber doch, wenn sie auf den zimmerservice warten.

베트남어

nhưng nếu ông tăng nó lên từ việc giả làm dịch vụ phòng, nó cực kỳ nghiệm trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(klopfen an der tür) das ist der zimmerservice.

베트남어

Đó là phục vụ phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mit sauberen laken, weichen kissen und zimmerservice?

베트남어

có nệm êm chăn ấm chẳng hạn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir könnten für den rest unseres lebens vom zimmerservice leben.

베트남어

sống phiên iưu suốt cuộc đời còn iại, có hầu phòng... em thấy sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und mary lou, mach den kimono zu, wenn du den zimmerservice bestellst.

베트남어

và, mary lou, nhớ mặc áo khoác vô khi kêu phục vụ phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich könnte mich an zimmerservice und minze auf meinem kissen gewöhnen.

베트남어

tôi có thể quen với việc dọn giường và kẹo bạc hà trên gối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,601,496 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인