검색어: zurückkehrte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

zurückkehrte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

aber sie fürchtet, dass er zu früh zurückkehrte.

베트남어

nhưng lại sợ anh ấy xuất hiện quá sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der vorsteher traf thorwald, als dieser zurückkehrte.

베트남어

tay quản lý có gặp thorwald trên đường về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich zur kathedrale zurückkehrte, war es schon geflohen.

베트남어

khi tôi trở về nhà thờ, hắn dã trốn thoát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin ein schwules clubkind, dass starb und als vampir zurückkehrte.

베트남어

tôi là một thằng nhóc gay, kẻ đã chết và sống lại là một ma cà rồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und es wird erzählt, daß die prinzessin ins königreich ihres vaters zurückkehrte.

베트남어

và nàng công chúa đã quay về với vương quốc cùng vua cha

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hier hat polyphem odysseus gefangen gehalten, als er vom trojanischen krieg zurückkehrte.

베트남어

Đây có lẽ là tảng đá mà polyphemus đã dùng để bẫy odsseus... khi ông ấy trở về từ cuộc chiến thành troy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er verliebte sich so sehr, dass er, als seine armee nach asgard zurückkehrte, hier blieb.

베트남어

anh ta quá yêu nên khi đội quân trở về asgard, anh ta vẫn ở lại trái Đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er dachte eine weile darüber nach sagen wir, so 500 jahre, während er in den mittelmeerraum zurückkehrte.

베트남어

nghĩ về chuyện đó một thời gian- khoảng 500 năm, khi anh ta trở lại Địa trung hải

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als er zurückkehrte, tat er, als wäre nichts geschehen. mein bruder allein ist schuld daran, dass in der wüste chaos herrscht.

베트남어

sa mạc trở nên như vậy đều tại anh ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als er einige jahre später mit einer söldnerarmee zurückkehrte, öffneten die gleichen bürger ihm die tore... und sahen zu, wie er mitglieder der rechtmäßigen regierung hinrichtete.

베트남어

tuy nhiên, khi hắn quay lại vài năm sau đó với một đội quân lính đánh thuê, cũng những người dân đó không chỉ mở cổng đón hắn, mà con đứng nhìn hắn hành hình những thành viên của chính phủ hợp pháp. một sự việc tương tự đã xảy ra khoảng tám năm trước ở một thị trấn tên là indian falls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dass abu nazir wieder auftaucht, kurz nachdem brody auf wundersame weise zurückkehrt, soll nichts bedeuten?

베트남어

abu nazir tái xuất ngay khi brody về nhà không có nghĩa lí gì ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,931,311 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인