검색어: absconderit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

absconderit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ipso enim concedente pacem quis est qui condemnet ex quo absconderit vultum quis est qui contempletur eum et super gentem et super omnes homine

베트남어

khi ngài ban cho bình an, ai sẽ làm cho rối loạn? khi ngài ẩn mắt mình, ai có thể thấy ngài? ngài làm như vậy hoặc cho dân tộc nào, hoặc cho người nào,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

raab vero meretricem et domum patris eius atque omnia quae habebat fecit iosue vivere et habitaverunt in medio israhel usque in praesentem diem eo quod absconderit nuntios quos miserat ut explorarent hiericho in tempore illo inprecatus est iosue dicen

베트남어

vậy, giô-suê bảo tồn sự sống của ra-háp là kỵ nữ, luôn nội nhà của cha nàng, và mọi vật chi thuộc về nàng; nàng ở giữa y-sơ-ra-ên cho đến ngày nay, vì nàng có giấu sử giả mà giô-suê đã sai do thám giê-ri-cô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,565,536 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인