검색어: abscondit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

abscondit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

in quo sunt omnes thesauri sapientiae et scientiae abscondit

베트남어

mà trong ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

deus tu scis insipientiam meam et delicta mea a te non sunt abscondit

베트남어

Ðức chúa trời làm cho kẻ cô độc có nhà ở, Ðem kẻ bị tù ra hưởng được may mắn; song những kẻ phản nghịch phải ở đất khô khan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abscondit piger manum suam sub ascella nec ad os suum adplicat ea

베트남어

kẻ biếng nhác thò tay mình trong dĩa, rồi không thèm đem nó lên miệng mình nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

callidus vidit malum et abscondit se innocens pertransiit et adflictus est damn

베트남어

người khôn ngoan thấy đều tai vạ, và ẩn mình; nhưng kẻ ngu muội cứ đi luôn, và mắc phải vạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abscondit piger manus sub ascellas suas et laborat si ad os suum eas converteri

베트남어

kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui abscondit scelera sua non dirigetur qui confessus fuerit et reliquerit ea misericordiam consequetu

베트남어

người nào giấu tội lỗi mình sẽ không được may mắn; nhưng ai xưng nó ra và lìa bỏ nó sẽ được thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tulerunt ergo lapides ut iacerent in eum iesus autem abscondit se et exivit de templ

베트남어

bấy giờ chúng lấy đá đặng quăng vào ngài; nhưng Ðức chúa jêsus đi lén trong chúng, ra khỏi đền thờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque circumspexisset huc atque illuc et nullum adesse vidisset percussum aegyptium abscondit sabul

베트남어

ngó quanh quất chẳng thấy ai, bèn giết người Ê-díp-tô đem vùi trong cát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

coximus ergo filium meum et comedimus dixique ei die altera da filium tuum ut comedamus eum quae abscondit filium suu

베트남어

vậy, chúng tôi có nấu thịt con trai tôi và ăn. ngày mai tôi có nói với người rằng: hãy cho con trai chị, hầu chúng ta ăn nó. nhưng người có giấu con trai mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dum lucem habetis credite in lucem ut filii lucis sitis haec locutus est iesus et abiit et abscondit se ab ei

베트남어

các ngươi đương có sự sáng, hãy tin sự sáng, hầu cho trở nên con cái của sự sáng. Ðức chúa jêsus phán như vậy, rồi đi, và ẩn mình cách xa họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait ego sum deus patris tui deus abraham deus isaac deus iacob abscondit moses faciem suam non enim audebat aspicere contra deu

베트남어

rồi ngài lại nói: ta là Ðức chúa trời của tổ phụ ngươi, Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, Ðức chúa trời của y-sác, và Ðức chúa trời của gia-cốp. môi-se liền che mặt, vì sợ nhìn đến Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

aliam parabolam locutus est eis simile est regnum caelorum fermento quod acceptum mulier abscondit in farinae satis tribus donec fermentatum est totu

베트남어

ngài lấy ví dụ khác nữa mà phán rằng: nước thiên đàng giống như men mà người đờn bà kia lấy trộn vào trong ba đấu bột, cho đến chừng nào bột dậy cả lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et praecepit rex hieremahel filio ammelech et saraiae filio ezrihel et selemiae filio abdehel ut conprehenderent baruch scribam et hieremiam prophetam abscondit autem eos dominu

베트남어

vua truyền cho giê-rác-mê-ên, con trai ham-mê-léc cho sê-ra-gia, con trai Ách-ri-ên, và cho sê-lê-mia, con trai Áp-đê-ên, đi bắt thơ ký ba-rúc và tiên tri giê-rê-mi; nhưng Ðức giê-hô-va giấu hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tollens autem iosaba filia regis ioram soror ahaziae ioas filium ahaziae furata est eum de medio filiorum regis qui interficiebantur et nutricem eius de triclinio et abscondit eum a facie athaliae ut non interficeretu

베트남어

nhưng giô-sê-ba, con gái của vua giô-ram, và là chị a-cha-xia, bắt trộm giô-ách, con trai của a-cha-xia, khỏi vòng các vương tử mà a-tha-li toan giết, rồi để người trong phòng ngủ với vú nuôi người, và giấu người khỏi mắt a-tha-li; vì vậy người không bị giết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,366,198 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인