검색어: adherentes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adherentes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

dilectio sine simulatione odientes malum adherentes bon

베트남어

lòng yêu thương phải cho thành thật. hãy gớm sự dữ mà mến sự lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quidam vero viri adherentes ei crediderunt in quibus et dionisius ariopagita et mulier nomine damaris et alii cum ei

베트남어

nhưng có mấy kẻ theo người và tin; trong số đó có Ðê-ni, là một quan tòa nơi a-rê-ô-ba, và một người đờn bà tên là Ða-ma-ri, cùng các người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si enim custodieritis mandata quae ego praecipio vobis et feceritis ea ut diligatis dominum deum vestrum et ambuletis in omnibus viis eius adherentes e

베트남어

vì nhược bằng các ngươi cẩn thận gìn giữ hết thảy điều răn nầy mà ta truyền cho các ngươi phải làm lấy, kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, đi theo các đạo ngài, và tríu mến ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,992,012 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인