검색어: adpropinquavit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adpropinquavit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

surgite eamus ecce adpropinquavit qui me tradi

베트남어

hãy chờ dậy, đi hè, kìa kẻ phản ta đến kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dicens paenitentiam agite adpropinquavit enim regnum caeloru

베트남어

rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

euntes autem praedicate dicentes quia adpropinquavit regnum caeloru

베트남어

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ut adpropinquavit videns civitatem flevit super illam dicen

베트남어

khi Ðức chúa jêsus gần đến thành, thấy thì khóc về thành, và phán rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quia iuxta est dies et adpropinquavit dies domini dies nubis tempus gentium eri

베트남어

thật vậy, ngày ấy gần rồi, phán, là ngày của Ðức giê-hô-va; ngày có mây, kỳ của các dân tộc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnium autem finis adpropinquavit estote itaque prudentes et vigilate in orationibu

베트남어

sự cuối cùng của muôn vật đã gần; vậy hãy khôn ngoan tỉnh thức mà cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum autem videritis circumdari ab exercitu hierusalem tunc scitote quia adpropinquavit desolatio eiu

베트남어

vả, khi các ngươi sẽ thấy quân lính vây thành giê-ru-sa-lem, hãy biết sự tàn phá thành ấy gần đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dicens quoniam impletum est tempus et adpropinquavit regnum dei paenitemini et credite evangeli

베트남어

mà rằng: kỳ đã trọn, nước Ðức chúa trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo tin lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhuc eo loquente ecce turba et qui vocabatur iudas unus de duodecim antecedebat eos et adpropinquavit iesu ut oscularetur eu

베트남어

khi ngài còn đương phán, một lũ đông kéo đến. tên giu-đa, một trong mười hai sứ đồ, đi trước hết, lại gần Ðức chúa jêsus đặng hôn ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui dixit videte ne seducamini multi enim venient in nomine meo dicentes quia ego sum et tempus adpropinquavit nolite ergo ire post illo

베트남어

ngài đáp rằng: các ngươi hãy giữ, kẻo bị cám dỗ; vì có nhiều người sẽ mạo danh ta mà đến, và nói rằng: Ấy chính ta là Ðấng christ, thì giờ đã đến gần. các ngươi đừng theo họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,257,250 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인