검색어: amalechites (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

amalechites

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

dixit mihi quisnam es tu et aio ad eum amalechites su

베트남어

người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

descenditque amalechites et chananeus qui habitabant in monte et percutiens eos atque concidens persecutus est usque horm

베트남어

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amalechites et chananeus ante vos sunt quorum gladio corruetis eo quod nolueritis adquiescere domino nec erit dominus vobiscu

베트남어

kìa, dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở đằng trước các ngươi, các ngươi sẽ bị gươm ngã rạp, bởi vì đã bội nghịch cùng Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va sẽ không ở cùng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,736,273 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인