검색어: amaritudinem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

amaritudinem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

cor quod novit amaritudinem animae suae in gaudio eius non miscebitur extraneu

베트남어

lòng nhìn biết sự cay đắng của lòng; một người ngoại không chia vui với nó được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vivit deus qui abstulit iudicium meum et omnipotens qui ad amaritudinem adduxit animam mea

베트남어

Ðức chúa trời đã đoạt lấy lý tôi, Ðấng toàn năng khiến linh hồn tôi bị cay đắng, tôi chỉ sanh mạng của ngài mà thề rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

atque ad amaritudinem perducebant vitam eorum operibus duris luti et lateris omnique famulatu quo in terrae operibus premebantu

베트남어

gây cho đời dân ấy nên cay đắng, vì nỗi khổ sở nhồi đất, làm gạch và mọi việc khác ở ngoài đồng. các công việc nầy người Ê-díp-tô bắt dân y-sơ-ra-ên làm nhọc nhằn lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

numquid currere queunt in petris equi aut arari potest in bubalis quoniam convertistis in amaritudinem iudicium et fructum iustitiae in absinthiu

베트남어

các ngươi ưa thích sự hư không, và nói rằng: há chẳng phải nhờ sức mạnh cẩu thả mà chúng ta đã được sừng sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quae cum audisset mardocheus scidit vestimenta sua et indutus est sacco spargens cinerem capiti et in platea mediae civitatis voce magna clamabat ostendens amaritudinem animi su

베트남어

vả, khi mạc-đô-chê biết hết mọi điều ấy, bèn xé áo mình, mặc một cái bao và phủ tro, rồi đi ra giữa thành, lấy tiếng lớn kêu khóc cách cay đắng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,624,149 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인