전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cum venissent autem ministri et aperto carcere non invenissent illos reversi nuntiaverun
các kẻ sai đến khám, không thấy sứ đồ tại đó, bèn trở về trình
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
manus autem domini facta fuerat ad me vespere antequam veniret qui fugerat aperuitque os meum donec veniret ad me mane et aperto ore meo non silui ampliu
vả! buổi chiều trước khi người đi trốn ấy chưa đến, thì tay Ðức giê-hô-va ở trên ta; và ngài đã mở miệng ta cho đến khi sớm mai người ấy đến cùng ta; thì miệng ta đã được mở, ta không câm nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et dathan atque abiram filiis heliab qui fuit filius ruben quos aperto ore suo terra absorbuit cum domibus et tabernaculis et universa substantia eorum quam habebant in medio israheli
và cũng hãy nhận biết điều ngài làm cho Ða-than, a-bi-ram, con trai Ê-li-áp, cháu ru-bên, khi đất tại giữa cả y-sơ-ra-ên hả miệng nuốt hai người, gia quyến, luôn với trại và mọi vật chi theo họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: