검색어: aperto (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

cum venissent autem ministri et aperto carcere non invenissent illos reversi nuntiaverun

베트남어

các kẻ sai đến khám, không thấy sứ đồ tại đó, bèn trở về trình

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

manus autem domini facta fuerat ad me vespere antequam veniret qui fugerat aperuitque os meum donec veniret ad me mane et aperto ore meo non silui ampliu

베트남어

vả! buổi chiều trước khi người đi trốn ấy chưa đến, thì tay Ðức giê-hô-va ở trên ta; và ngài đã mở miệng ta cho đến khi sớm mai người ấy đến cùng ta; thì miệng ta đã được mở, ta không câm nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dathan atque abiram filiis heliab qui fuit filius ruben quos aperto ore suo terra absorbuit cum domibus et tabernaculis et universa substantia eorum quam habebant in medio israheli

베트남어

và cũng hãy nhận biết điều ngài làm cho Ða-than, a-bi-ram, con trai Ê-li-áp, cháu ru-bên, khi đất tại giữa cả y-sơ-ra-ên hả miệng nuốt hai người, gia quyến, luôn với trại và mọi vật chi theo họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,913,911,677 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인