검색어: appellante (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ego vero conperi nihil dignum eum morte admisisse ipso autem hoc appellante augustum iudicavi mitter

베트남어

phần tôi, đã xét nó chẳng có làm điều gì đáng tội chết; và vì chính nó cũng đã kêu nài việc đó đến sê-sa, nên tôi định giải nộp cho sê-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

paulo autem appellante ut servaretur ad augusti cognitionem iussi servari eum donec mittam eum ad caesare

베트남어

nhưng nó đã kêu nài để việc kiện minh lại cho hoàng đế phân xử. vậy tôi đã truyền giam nó trong ngục đợi tới khi tôi giải cho sê-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,945,681,342 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인