검색어: blasphemia (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

blasphemia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et contaminavi principes sanctos dedi ad internicionem iacob et israhel in blasphemia

베트남어

vậy nên ta làm nhục các quan trưởng của nơi thánh; ta sẽ bắt gia-cốp làm sự rủa sả, và y-sơ-ra-ên làm sự gièm chê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

furta avaritiae nequitiae dolus inpudicitia oculus malus blasphemia superbia stultiti

베트남어

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ideo dico vobis omne peccatum et blasphemia remittetur hominibus spiritus autem blasphemia non remittetu

베트남어

Ấy vậy, ta phán cùng các ngươi, các tội lỗi và lời phạm thượng của người ta đều sẽ được tha; song lời phạm thượng đến Ðức thánh linh thì sẽ chẳng được tha đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

de corde enim exeunt cogitationes malae homicidia adulteria fornicationes furta falsa testimonia blasphemia

베트남어

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tunc princeps sacerdotum scidit vestimenta sua dicens blasphemavit quid adhuc egemus testibus ecce nunc audistis blasphemia

베트남어

thầy cả thượng phẩm bèn xé áo mình mà nói rằng: nó đã nói phạm thượng; chúng ta còn cần gì người làm chứng nữa sao các ngươi vừa nghe lời phạm thượng đó, thì nghĩ làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

responderunt ei iudaei de bono opere non lapidamus te sed de blasphemia et quia tu homo cum sis facis te ipsum deu

베트남어

người giu-đa trả lời rằng: Ấy chẳng phải vì một việc lành mà chúng ta ném đá ngươi, nhưng vì lời lộng ngôn: ngươi là người, mà tự xưng là Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et eris obprobrium et blasphemia exemplum et stupor in gentibus quae in circuitu tuo sunt cum fecero in te iudicia in furore et in indignatione et in increpationibus ira

베트남어

vậy khi ta sẽ nổi giận xét đoán ngươi, nhơn sự thạnh nộ trách phạt ngươi, ngươi sẽ bị nhuốc nha và chê bai, làm gương và gở lạ cho các nước chung quanh ngươi. chính ta là Ðức giê-hô-va phán như vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,053,899 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인