검색어: cadet (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

nuntius impii cadet in malum legatus fidelis sanita

베트남어

sứ giả gian ác sa vào tai họa; còn khâm sai trung tín khác nào thuốc hay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cadet interfectus in medio vestri et scietis quoniam ego dominu

베트남어

những kẻ bị giết sẽ ngã xuống giữa các ngươi, các ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnis qui inventus fuerit occidetur et omnis qui supervenerit cadet in gladi

베트남어

kẻ nào người ta gặp được sẽ bị đâm; kẻ nào bị bắt sẽ ngã dưới lưỡi gươm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non esurient neque sitient amplius neque cadet super illos sol neque ullus aestu

베트남어

chúng sẽ không đói không khát nữa; cũng không có mặt trời, hoặc cơn nắng gắt nào hại đến mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dices ad eos haec dicit dominus numquid qui cadet non resurget et qui aversus est non revertetu

베트남어

vậy ngươi khá bảo chúng nó rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: người ta vấp ngã, há chẳng đứng dậy sao? kẻ nào trở đi, há chẳng trở về sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

numquid cadet avis in laqueum terrae absque aucupe numquid auferetur laqueus de terra antequam quid ceperi

베트남어

con chim, nếu chẳng có bẫy gài để bắt nó, thì nó há sa vào trong lưới giăng ra trên đất sao? bằng chẳng bắt được gì thì lưới há có dựt lên khỏi đất?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et respondens ad illos dixit cuius vestrum asinus aut bos in puteum cadet et non continuo extrahet illum die sabbat

베트남어

Ðoạn, ngài phán cùng họ rằng: nào có ai trong các ngươi, đương ngày sa-bát, nếu có con trai hay là bò mình té xuống giếng mà không kéo liền lên sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque salomon si fuerit vir bonus non cadet ne unus quidem capillus eius in terram sin autem malum inventum fuerit in eo morietu

베트남어

sa-lô-môn đáp rằng: nếu người ăn ở ra người tử tế, thì chẳng một sợi tóc nào của người sẽ rụng xuống đất; bằng có thấy sự ác nơi người, ắt người sẽ chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

loquere haec dicit dominus et cadet morticinum hominis quasi stercus super faciem regionis et quasi faenum post tergum metentis et non est qui colliga

베트남어

ngươi hãy bảo rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: thây người ta sẽ ngã xuống như phân đổ đồng ruộng, và như nắm lúa đổ ra sau lưng con gặt; chẳng ai sẽ lượm chúng nó lại!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

aegyptus homo et non deus et equi eorum caro et non spiritus et dominus inclinabit manum suam et corruet auxiliator et cadet cui praestatur auxilium simulque omnes consumentu

베트남어

vả, người Ê-díp-tô là loài người, không phải là Ðức chúa trời; những ngựa nó chỉ là xác thịt, không phải là thần. khi Ðức giê-hô-va sẽ giang tay ra, tức thì kẻ giúp sẽ vấp, kẻ được giúp sẽ ngã, cả hai đều diệt mất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quae ait recordetur rex domini dei sui ut non multiplicentur proximi sanguinis ad ulciscendum et nequaquam interficient filium meum qui ait vivit dominus quia non cadet de capillis filii tui super terra

베트남어

nàng tiếp rằng: tôi cầu xin vua hãy chỉ giê-hô-va Ðức chúa trời của vua làm chứng rằng kẻ báo thù huyết chớ làm hại tôi càng nặng hơn, và giết con trai tôi. vua đáp: ta chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống mà thề rằng, một sợi tóc sẽ chẳng rụng xuống khỏi đầu của con trai ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,179,595,734 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인