검색어: carbunculus (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

carbunculus

베트남어

hồng ngọc

마지막 업데이트: 2014-03-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

in secundo carbunculus sapphyrus iaspi

베트남어

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

in secundo carbunculus sapphyrus et iaspi

베트남어

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu và ngọc kim cương;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

in deliciis paradisi dei fuisti omnis lapis pretiosus operimentum tuum sardius topazius et iaspis chrysolitus et onyx et berillus sapphyrus et carbunculus et zmaragdus aurum opus decoris tui et foramina tua in die qua conditus es praeparata sun

베트남어

ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Ðức chúa trời. ngươi đã có đầy mình mọi thứ ngọc báu, là ngọc mã não, ngọc vàng lợt, ngọc kim cương, ngọc thủy thương, ngọc sắc biếc, ngọc bích, ngọc sắc chàm, ngọc sắc xanh, ngọc thông hành, cùng vàng nữa. nghề làm ra trống cơm ống sáo thuộc về ngươi; từ ngày ngươi mới được dựng nên đã sắm sẵn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,779,296,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인