전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et adiuravit me dominus meus dicens non accipies uxorem filio meo de filiabus chananeorum in quorum terra habit
chủ tôi lại có bắt tôi thề rằng: ngươi chớ cưới cho con trai ta một người vợ nào trong bọn con gái của dân ca-na-an, là xứ ta đương trú ngụ;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ut adiurem te per dominum deum caeli et terrae ut non accipias uxorem filio meo de filiabus chananeorum inter quos habit
và ta sẽ biểu ngươi chỉ Ðức giê-hô-va, là Ðức chúa trời của trời và đất, mà thề rằng: ngươi không cưới một cô nào trong bọn con gái của dân ca-na-an, tức giữa dân ấy ta trú ngụ, làm vợ cho con trai ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et transmigratio exercitus huius filiorum israhel omnia chananeorum usque ad saraptham et transmigratio hierusalem quae in bosforo est possidebit civitates austr
những kẻ phu tù của cơ binh con cái y-sơ-ra-ên ở giữa những người ca-na-an, sẽ được đất nó cho đến sa-rép-ta. những phu tù của giê-ru-sa-lem ở tại sê-pha-rát sẽ được các thành phương nam.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
revertimini et venite ad montem amorreorum et ad cetera quae ei proxima sunt campestria atque montana et humiliora loca contra meridiem et iuxta litus maris terram chananeorum et libani usque ad flumen magnum eufrate
hãy vòng lại và đi đến núi dân a-mô-rít, cùng đến các miền ở gần bên, tức là đến nơi đồng bằng, lên núi, vào xứ thấp, đến miền nam, lên mé biển, vào xứ dân ca-na-an và li-ban, cho đến sông lớn, là sông Ơ-phơ-rát.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: