검색어: cognoscitis (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

cognoscitis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

cognoscitis ergo quia qui ex fide sunt hii sunt filii abraha

베트남어

vậy anh em hãy nhận biết rằng những kẻ có đức tin là con cháu thật của Áp-ra-ham.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quare loquellam meam non cognoscitis quia non potestis audire sermonem meu

베트남어

tại sao các ngươi không hiểu lời ta? Ấy là bởi các ngươi chẳng có thể nghe được đạo của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si cognovissetis me et patrem meum utique cognovissetis et amodo cognoscitis eum et vidistis eu

베트남어

ví bằng các ngươi biết ta, thì cũng biết cha ta; và từ bây giờ các ngươi biết và đã thấy ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non enim alia scribimus vobis quam quae legistis et cognoscitis spero autem quod usque in finem cognosceti

베트남어

vì chúng tôi chẳng viết cho anh em sự gì khác hơn những điều anh em đọc trong thơ chúng tôi và chính mình anh em nhận biết; và tôi lại mong anh em nhận biết cho đến cuối cùng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

a ficu autem discite parabolam cum iam ramus eius tener fuerit et nata fuerint folia cognoscitis quia in proximo sit aesta

베트남어

hãy nghe lời thí dụ về cây vả. vừa khi nhánh nó trở nên non và nứt lộc, thì biết mùa hạ gần tới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quo cognito iesus ait illis quid cogitatis quia panes non habetis nondum cognoscitis nec intellegitis adhuc caecatum habetis cor vestru

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus biết điều đó, thì phán rằng: sao các ngươi nói cùng nhau rằng đó là tại các ngươi không có bánh? chớ các ngươi còn chưa nghe, chưa hiểu sao? các ngươi có lòng cứng cỏi luôn ư?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vosmet ipsos temptate si estis in fide ipsi vos probate an non cognoscitis vos ipsos quia christus iesus in vobis est nisi forte reprobi esti

베트남어

chính anh em hãy tự xét để xem mình có đức tin chăng. hãy tự thử mình: anh em há không nhận biết rằng có Ðức chúa jêsus christ ở trong anh em sao? miễn là anh em không đáng bị bỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,601,097 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인