전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et cognoverit peccatum suum offeret capram inmaculata
khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
numquid lex nostra iudicat hominem nisi audierit ab ipso prius et cognoverit quid facia
luật chúng ta há bắt tội một người nào chưa tra hỏi đến, và chưa biết điều người ấy đã làm, hay sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dederant autem pontifices et pharisaei mandatum ut si quis cognoverit ubi sit indicet ut adprehendant eu
vả, các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si đã ra lịnh, nếu ai biết Ðức chúa jêsus ở đâu, thì phải mách với họ, để họ bắt ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et si tetigerit quicquam de inmunditia hominis iuxta omnem inpuritatem qua pollui solet oblitaque cognoverit postea subiacebit delict
khi ai, hoặc tự biết hay không biết, sẽ đụng đến sự ô uế nào của loài người, không cứ bị ô uế cách nào, thì cũng sẽ mắc tội.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cuncta devotatio et inprecatio quae acciderit omni homini de populo tuo israhel si quis cognoverit plagam cordis sui et expanderit manus suas in domo ha
nếu có một người hoặc cả dân y-sơ-ra-ên của chúa, ai nấy đã nhận biết tai họa của lòng mình, mà giơ tay ra hướng về đền này, và cầu nguyện, khẩn xin vô luận điều gì,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: