검색어: commotionem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

commotionem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

non det in commotionem pedem tuum neque dormitet qui custodit t

베트남어

Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui posuit animam meam ad vitam et non dedit in commotionem pedes meo

베트남어

chúa thăm viếng đất, và tưới ướt nó, làm cho nó giàu có nhiều; suối Ðức chúa trời đầy nước. khi chúa chế đất, thì sắm sửa ngũ cốc cho loài người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et post commotionem ignis non in igne dominus et post ignem sibilus aurae tenui

베트남어

sau cơn động đất có đám lửa; nhưng không có Ðức giê-hô-va trong đám lửa. sau đám lửa, có một tiếng êm dịu nhỏ nhẹ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

concitatus est itaque furor domini super iudam et hierusalem tradiditque eos in commotionem et in interitum et in sibilum sicut ipsi cernitis oculis vestri

베트남어

vì vậy cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va giáng trên giu-đa và giê-ru-sa-lem, và ngài phó chúng vào sự khổ sở, sự bại hoại, và sự chê bai, y như các ngươi đã thấy tận mắt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

propterea haec dicit dominus vos non audistis me ut praedicaretis libertatem unusquisque fratri suo et unusquisque amico suo ecce ego praedico libertatem ait dominus ad gladium et pestem et famem et dabo vos in commotionem cunctis regnis terra

베트남어

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi đã chẳng nghe ta, mỗi người rao cho anh em mình, kẻ lân cận mình được tự do. Ðức giê-hô-va phán: nầy, ta rao sự tự do cho các ngươi, tức thả các ngươi ra cho gươm dao, ôn dịch, đói kém, khiến các ngươi bị ném lại giữa các nước thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,622,680 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인