전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
non det in commotionem pedem tuum neque dormitet qui custodit t
Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
qui posuit animam meam ad vitam et non dedit in commotionem pedes meo
chúa thăm viếng đất, và tưới ướt nó, làm cho nó giàu có nhiều; suối Ðức chúa trời đầy nước. khi chúa chế đất, thì sắm sửa ngũ cốc cho loài người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et post commotionem ignis non in igne dominus et post ignem sibilus aurae tenui
sau cơn động đất có đám lửa; nhưng không có Ðức giê-hô-va trong đám lửa. sau đám lửa, có một tiếng êm dịu nhỏ nhẹ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
concitatus est itaque furor domini super iudam et hierusalem tradiditque eos in commotionem et in interitum et in sibilum sicut ipsi cernitis oculis vestri
vì vậy cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va giáng trên giu-đa và giê-ru-sa-lem, và ngài phó chúng vào sự khổ sở, sự bại hoại, và sự chê bai, y như các ngươi đã thấy tận mắt mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
propterea haec dicit dominus vos non audistis me ut praedicaretis libertatem unusquisque fratri suo et unusquisque amico suo ecce ego praedico libertatem ait dominus ad gladium et pestem et famem et dabo vos in commotionem cunctis regnis terra
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi đã chẳng nghe ta, mỗi người rao cho anh em mình, kẻ lân cận mình được tự do. Ðức giê-hô-va phán: nầy, ta rao sự tự do cho các ngươi, tức thả các ngươi ra cho gươm dao, ôn dịch, đói kém, khiến các ngươi bị ném lại giữa các nước thế gian.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: