검색어: considera (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

considera

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ausculta haec iob sta et considera miracula de

베트남어

hỡi gióp, hãy nghe lời nầy, khá đứng yên, suy nghĩ về các việc diệu kỳ của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ubi est ergo nunc praestolatio mea et patientiam meam quis considera

베트남어

vậy thì sự trông cậy tôi ở đâu? sự trông cậy tôi, ai sẽ thấy nó được?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

considera opera dei quod nemo possit corrigere quem ille despexeri

베트남어

trong ngày thới thạnh hãy vui mừng, trong ngày tai nạn hay coi chừng; vì Ðức chúa trời đặt ngày nầy đối với ngày kia, hầu cho người đời chẳng thấy trước đặng điều xảy ra sau mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

respicit dominus vias hominis et omnes gressus illius considera

베트남어

vì các đường của loài người ở trước mặt Ðức giê-hô-va; ngài ban bằng các lối của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ipse enim novit hominum vanitatem et videns iniquitatem nonne considera

베트남어

vì ngài biết những người giả hình, xem thấy tội ác mà loài người không cảm biết đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

oculi enim eius super vias hominum et omnes gressus eorum considera

베트남어

vì mắt Ðức chúa trời xem xét đường lối loài người, ngài nom các bước họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

considera quod hodie proposuerim in conspectu tuo vitam et bonum et e contrario mortem et malu

베트남어

hãy xem, ngày nay ta đặt trước mặt ngươi sự sống và phước lành, sự chết và tai họa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid autem vides festucam in oculo fratris tui trabem autem quae in oculo tuo est non considera

베트남어

sao ngươi nhìn thấy cái rác trong mắt anh em mình, mà không thấy cây đà trong mắt ngươi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

caph omnis populus eius gemens et quaerens panem dederunt pretiosa quaeque pro cibo ad refocilandam animam vide domine considera quoniam facta sum vili

베트남어

cả dân nó vừa đi xin bánh, vừa thở than; Ðổi hết sự vui lấy thức ăn, để tươi tỉnh linh hồn mình. hỡi Ðức giê-hô-va, xin đoái xem, vì tôi đã nên khinh hèn!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quam ob rem considera et recogita quid facias quoniam conpleta est malitia adversum virum tuum et adversus domum tuam et ipse filius est belial ita ut nemo ei possit loqu

베트남어

vậy bây giờ, khá xem xét điều bà phải làm; vì đã định giáng tai họa trên chủ chúng tôi và trên cả nhà người; chủ dữ quá, không có ai nói cùng người được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

surrexitque adulescens ut pergeret cum uxore sua et puero cui rursum locutus est socer considera quod dies ad occasum declivior sit et propinquet ad vesperum mane apud me etiam hodie et duc laetum diem et cras proficisceris ut vadas in domum tua

베트남어

Ðoạn, người lê-vi đứng dậy đặng đi cùng vợ bé và tôi tớ mình; nhưng ông gia, là cha của người đờn bà trẻ, nói rằng: nầy, ngày đã xế, chiều hầu gần, cha xin hai con hãy ở lại đây. ngày đã xế, hãy ở đêm lại đây, cho lòng con vui mừng. ngày mai, hai con sẽ thức dậy sớm, đặng lên đường, và trở về nhà con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,245,386 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인