검색어: contritione (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

contritione

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

confractione confringetur terra contritione conteretur terra commotione commovebitur terr

베트남어

Ðất đều tan nát, đất đều vỡ lở, đất đều rúng động.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fe divisiones aquarum deduxit oculus meus in contritione filiae populi me

베트남어

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dolores parturientis venient ei ipse filius non sapiens nunc enim non stabit in contritione filioru

베트남어

sự đau đớn của đờn bà đẻ sẽ đến trên nó. nhưng nó là con trai không khôn ngoan; vì, đến kỳ rồi, nó không nên chậm trễ ở trong dạ con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

bibentes in fialis vinum et optimo unguento delibuti et nihil patiebantur super contritione iosep

베트남어

các ngươi uống rượu trong những chén lớn, dùng dầu rất quí xức cho thơm mình, mà không lo đến tai nạn của giô-sép!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ioth manus mulierum misericordium coxerunt filios suos facti sunt cibus earum in contritione filiae populi me

베트남어

chính tay người đờn bà vẫn có lòng thương xót, nấu chín con cái mình, dùng làm đồ ăn cho mình giữa khi con gái dân ta bị phá hại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid clamas super contritione tua insanabilis est dolor tuus propter multitudinem iniquitatis tuae et dura peccata tua feci haec tib

베트남어

sao ngươi kêu la vì vết thương mình? sự đa đoan ngươi không phương chữa. Ấy là vì cớ sự gian ác ngươi dồn dập, tội lỗi ngươi thêm nhiều, mà ta đã làm cho những sự nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

confundantur qui persequuntur me et non confundar ego paveant illi et non paveam ego induc super eos diem adflictionis et duplici contritione contere eo

베트남어

xin ngài làm cho những kẻ bắt bớ tôi bị xấu hổ, mà chính tôi đừng bị xấu hổ; cho họ kinh hoàng! xin cho ngày hoạn nạn lâm trên họ, và hủy hoại gấp hai!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce servi mei laetabuntur et vos confundemini ecce servi mei laudabunt prae exultatione cordis et vos clamabitis prae dolore cordis et prae contritione spiritus ululabiti

베트남어

nầy, tôi tớ ta sẽ hát mừng vì lòng đầy vui vẻ, còn các ngươi thì khóc lóc vì lòng buồn bực, kêu than vì tâm thần phiền não.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et comminuetur sicut conteritur lagoena figuli contritione pervalida et non invenietur de fragmentis eius testa in qua portetur igniculus de incendio aut hauriatur parum aquae de fove

베트남어

ngài sẽ đập bể nó như cái bình thợ gốm bị bể ra, bể ra từng miếng, chẳng tiếc gì; đến nỗi trong những miếng mẻ nó, sẽ chẳng tìm được một mảnh nào để lấy lửa nơi bếp hay là múc nước nơi hồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

caph defecerunt prae lacrimis oculi mei conturbata sunt viscera mea effusum est in terra iecur meum super contritione filiae populi mei cum deficeret parvulus et lactans in plateis oppid

베트남어

mắt ta hao mòn vì chảy nước mắt, lòng ta bối rối; gan ta đổ trên đất, vì sự hủy diệt con gái dân ta. vì con trẻ và các con đương bú, ngất đi nơi các đường phố trong thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,024,024,177 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인