검색어: dedisti (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

dedisti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

aquam lasso non dedisti et esurienti subtraxisti pane

베트남어

Ông không cho kẻ khát xin nước uống, chẳng ban cho người đói bánh ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ab omnibus iniquitatibus meis erue me obprobrium insipienti dedisti m

베트남어

chúa ôi! các sự ao ước tôi đều ở trước mặt chúa, sự rên siết tôi chẳng giấu chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tu confregisti capita draconis dedisti eum escam populis aethiopu

베트남어

vì hằng ngày tôi phải gian nan, mỗi buổi mai tôi bị sửa phạt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ego te clarificavi super terram opus consummavi quod dedisti mihi ut facia

베트남어

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ego pro eis rogo non pro mundo rogo sed pro his quos dedisti mihi quia tui sun

베트남어

con vì họ mà cầu nguyện; chẳng phải vì thế gian mà cầu nguyện, nhưng vì kẻ cha đã giao cho con, bởi chưng họ thuộc về cha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque adam mulier quam dedisti sociam mihi dedit mihi de ligno et comed

베트남어

thưa rằng: người nữ mà chúa đã để gần bên tôi cho tôi trái cây đó và tôi đã ăn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

addiditque abram mihi autem non dedisti semen et ecce vernaculus meus heres meus eri

베트남어

Áp-ram lại nói rằng: nầy, chúa làm cho tôi tuyệt-tự; một kẻ tôi tớ sanh đẻ tại nhà tôi sẽ làm người kế nghiệp tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dedisti metuentibus te significationem ut fugiant a facie arcus diapsalma ut liberentur dilecti tu

베트남어

buổi chiều chúng nó trở lại, tru như chó, và đi vòng quanh thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et quare non dedisti pecuniam meam ad mensam et ego veniens cum usuris utique exegissem illu

베트남어

cớ sao ngươi không giao bạc ta cho hàng bạc? khi ta về, sẽ lấy lại vốn và lời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait haecine sunt civitates quas dedisti mihi frater et appellavit eas terram chabul usque in diem han

베트남어

và người nói rằng: hỡi anh, những thành mà anh cho em đó là cái gì? rồi người gọi các thành ấy là xứ ca-bun, hãy còn gọi như vậy đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille intulit volumen ad regem et nuntiavit ei dicens omnia quae dedisti in manu servorum tuorum ecce conplentu

베트남어

sa-phan đem sách đó cho vua; rồi người cũng tâu với vua rằng: mọi việc giao nơi tay các tôi tớ vua thì họ đương làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et spiritum tuum bonum dedisti qui doceret eos et manna tuum non prohibuisti ab ore eorum et aquam dedisti eis in sit

베트남어

chúa cũng ban cho chúng thần linh lương thiện của chúa, để dạy dỗ cho chúng, không từ chối cho miệng chúng ăn ma-na, và ban cho chúng nước đặng uống khát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum essem cum eis ego servabam eos in nomine tuo quos dedisti mihi custodivi et nemo ex his perivit nisi filius perditionis ut scriptura impleatu

베트남어

Ðang khi con còn ở với họ, con gìn giữ họ, trừ đứa con của sự hư mất ra, thì trong đám họ không một người nào bị thất lạc, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad montem quoque sinai descendisti et locutus es cum eis de caelo et dedisti eis iudicia recta et legem veritatis caerimonias et praecepta bon

베트남어

chúa cũng giáng lâm tại trên núi si-nai, phán với chúng từ trên trời, ban cho chúng những luật lệ ngay thẳng, pháp độ chơn thật, và những qui tắc cùng điều răn tốt lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et conversus ad mulierem dixit simoni vides hanc mulierem intravi in domum tuam aquam pedibus meis non dedisti haec autem lacrimis rigavit pedes meos et capillis suis tersi

베트남어

Ðoạn, ngài xây lại người đờn bà mà phán cùng si-môn rằng: ngươi thấy đờn bà nầy không? ta vào nhà ngươi, ngươi không cho nước rửa chơn; nhưng người đã lấy nước mắt thấm ướt chơn ta, rồi lấy tóc mình mà chùi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque ad eum saul quare coniurastis adversum me tu et filius isai et dedisti ei panes et gladium et consuluisti pro eo deum ut consurgeret adversum me insidiator usque hodie permanen

베트남어

sau-lơ tiếp rằng: cớ sao ngươi đồng mưu cùng con trai y-sai mà nghịch cùng ta? ngươi có cấp bánh cho nó và trao cho nó một cây gươm, cầu vấn Ðức chúa trời cho nó, để nó dấy nghịch cùng ta, lập mưu kế hại ta, như nó đã làm ngày nay?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dedisti eos in manu hostium suorum et adflixerunt eos et in tempore tribulationis suae clamaverunt ad te et tu de caelo audisti et secundum miserationes tuas multas dedisti eis salvatores qui salvaverunt eos de manu hostium suoru

베트남어

vì vậy, chúa phó họ vào tay cừu địch của họ; chúng nó hà hiếp họ. trong thời hoạn nạn chúng kêu cầu cùng chúa, thì từ các từng trời chúa có nghe đến; theo lòng nhân từ lớn lao của chúa, chúa bèn ban cho những đấng giải cứu để cứu chúng khỏi tay kẻ cừu địch mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait salomon tu fecisti cum servo tuo david patre meo misericordiam magnam sicut ambulavit in conspectu tuo in veritate et iustitia et recto corde tecum custodisti ei misericordiam tuam grandem et dedisti ei filium sedentem super thronum eius sicut et hodi

베트남어

sa-lô-môn thưa rằng: chúa đã lấy ơn lớn đãi kẻ tôi tớ chúa, là Ða-vít, cha tôi, theo như người lấy sự trung tín, sự công bình và lòng ngay trọn vẹn mà đi trước mặt Ðức giê-hô-va; lại chúa có giữ ơn lớn ấy cho người, mà ban cho người một con trai ngồi trên ngai của người, y như đã có ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,310,179 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인