검색어: descenderant (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

descenderant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et vidit duas naves stantes secus stagnum piscatores autem descenderant et lavabant reti

베트남어

ngài thấy hai chiếc thuyền đậu gần bờ, người đánh cá đã xuống khỏi thuyền giặt lưới,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et scribae qui ab hierosolymis descenderant dicebant quoniam beelzebub habet et quia in principe daemonum eicit daemoni

베트남어

có các thầy thông giáo ở thành giê-ru-sa-lem xuống, nói rằng: người bị quỉ bê-ên-xê-bun ám, và nhờ phép chúa quỉ mà trừ quỉ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui cum perductus esset circumsteterunt eum qui ab hierosolyma descenderant iudaei multas et graves causas obicientes quas non poterant probar

베트남어

phao-lô mới đến, thì có các người giu-đa ở thành giê-ru-sa-lem xuống vây bọc người, lấy nhiều cớ nặng mà thưa, nhưng chẳng tìm được chứng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et huius filius suthala et huius filius ezer et elad occiderunt autem eos viri geth indigenae quia descenderant ut invaderent possessiones eoru

베트남어

con trai của ta-hát là xa-bát, con trai của xa-bát là su-tê-la, Ê-xe, và Ê-lê-át; chúng nó bị người đất gát giết, vì có xuống gát đặng cướp súc vật của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

necnon ante descenderant tres qui erant principes inter triginta et venerant tempore messis ad david in speluncam odollam castra autem philisthim erant posita in valle gigantu

베트남어

trong vòng ba mươi quan tướng, có ba người đi xuống nhằm lúc mùa gặt và đến cùng Ða-vít tại hang đá a-đu-lam, trong khi một cơ quân phi-li-tin đóng trại tại trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,731,741 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인