검색어: descendunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

descendunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ascendunt montes et descendunt campi in locum quem fundasti ei

베트남어

Ðức giê-hô-va có lòng thương xót, hay làm ơn, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pedes eius descendunt in mortem et ad inferos gressus illius penetran

베트남어

chơn nó xuống chốn chết; bước nó đụng đến âm phủ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ascendunt usque ad caelos et descendunt usque ad abyssos anima eorum in malis tabesceba

베트남어

vì vậy, ngài thề cùng chúng nó rằng: sẽ làm chúng nó sa ngã trong đồng vắng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait ad me aquae istae quae egrediuntur ad tumulos sabuli orientalis et descendunt ad plana deserti intrabunt mare et exibunt et sanabuntur aqua

베트남어

người bảo ta rằng: những nước nầy chảy thẳng đến phương đông, xuống nơi đồng bằng, và chảy về biển; và khi đã chảy về biển, nước biển sự trở nên ngọt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fili hominis cane lugubre super multitudine aegypti et detrahe eam ipsam et filias gentium robustarum ad terram ultimam cum his qui descendunt in lacu

베트남어

hỡi con người, hãy than vãn về đoàn dân Ê-díp-tô. hãy xô dân ấy cùng với những con gái của các nước có danh tiếng xuống nơi vực sâu của đất, làm một với những kẻ xuống trong hầm hố!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ibi principes aquilonis omnes et universi venatores qui deducti sunt cum interfectis paventes et in sua fortitudine confusi qui dormierunt incircumcisi cum interfectis gladio et portaverunt confusionem suam cum his qui descendunt in lacu

베트남어

tại đó cũng có hết thảy quan trưởng ở phương bắc và hết thảy dân si-đôn đều xuống với những kẻ bị giết, dầu sự mạnh bạo của chúng nó đã làm cho khiếp sợ mặt lòng. chúng nó mang xấu hổ; chúng nó, là những kẻ chưa chịu cắt bì ấy, đã nằm sóng sượt với những kẻ chịu nhơ nhuốc trong vòng những kẻ đã xuống nơi hầm hố.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et detraxero te cum his qui descendunt in lacum ad populum sempiternum et conlocavero te in terra novissima sicut solitudines veteres cum his qui deducuntur in lacum ut non habiteris porro dedero gloriam in terra viventiu

베트남어

bấy giờ ta sẽ khiến mầy với những kẻ đã xuống hố đến cùng dân đời xưa. ta sẽ khiến mầy ở trong những nơi rất thấp của đất, trong những chỗ hoang vu từ đời xưa, với những kẻ đã xuống hố, hầu cho mầy không có dân ở nữa; song ta sẽ đặt vinh hiển trong đất người sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et portam fontis aedificavit sellum filius choloozai princeps pagi maspha ipse aedificavit eam et texit et statuit valvas eius et seras et vectes et muros piscinae siloae in hortum regis et usque ad gradus qui descendunt de civitate davi

베트남어

sa-lun, con trai của côn-hô-xe, quản lý quận mích-ba, sửa cái cửa giếng; người xây cất nó, lợp nó, tra cánh cửa, chốt, và then; cũng xây vách ngăn của ao si-lô-ê gấn bên vườn vua, và cho đến cái thang từ thành Ða-vít trở xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quam ob rem non elevabuntur in altitudine sua omnia ligna aquarum neque ponent sublimitatem suam inter nemorosa atque frondosa nec stabunt in sublimitate eorum omnia quae inrigantur aquis quia omnes traditi sunt in mortem ad terram ultimam in medio filiorum hominum ad eos qui descendunt in lacu

베트남어

hầu cho chẳng có cây nào trồng gần nước dám kiêu ngạo về sự cao mình, hay là vượt ngọn lên đến tận mây, và cho không có những cây nào được các dòng nước tưới rộng cho mà khoe mình cao lớn; vì chúng nó hết thảy bị phó cho sự chết, cho vực sâu của đất, ở giữa con cái loài người, với những kẻ xuống trong hầm hố!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,391,696 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인