검색어: diligens (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

quam diligens iacob ait serviam tibi pro rahel filia tua minore septem anni

베트남어

gia-cốp yêu ra-chên nên nói rằng: vì nàng ra-chên, con út cậu, tôi sẽ giúp việc trong bảy năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

mulier diligens corona viro suo et putredo in ossibus eius quae confusione res dignas geri

베트남어

người đờn bà nhơn đức là mão triều thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu hổ khác nào sự mục trong xương cốt người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

demas enim me dereliquit diligens hoc saeculum et abiit thessalonicam crescens in galliam titus in dalmatia

베트남어

vì Ðê-ma đã lìa bỏ ta rồi, tại người ham hố đời nầy, và đã đi qua thành tê-sa-lô-ni-ca. cơ-rết-xen đi trong xứ ga-li-lê, còn tít thì đi xứ Ða-ma-ti rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quia ego dominus diligens iudicium odio habens rapinam in holocausto et dabo opus eorum in veritate et foedus perpetuum feriam ei

베트남어

vì ta, Ðức giê-hô-va, ưa sự chánh trực, ghét sự trộm cướp và sự bất nghĩa. ta sẽ lấy điều thành tín báo trả lại, và lập giao ước nước chúng nó đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,934,695,683 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인