검색어: diligunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

diligunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

mors et vita in manu linguae qui diligunt eam comedent fructus eiu

베트남어

sống chết ở nơi quyền của lưỡi; kẻ ái mộ nó sẽ ăn bông trái của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et faciens misericordiam in milia his qui diligunt me et custodiunt praecepta me

베트남어

và sẽ làm ơn đến ngàn đời cho những kẻ yêu mến ta và giữ các điều răn ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui autem in me peccaverit laedet animam suam omnes qui me oderunt diligunt morte

베트남어

nhưng ai phạm đến ta, làm hại cho linh hồn mình; còn kẻ nào ghét ta, ắt ưa thích sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et si diligitis eos qui vos diligunt quae vobis est gratia nam et peccatores diligentes se diligun

베트남어

nếu các ngươi yêu kẻ yêu mình, thì có ơn chi? người có tội cũng yêu kẻ yêu mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

exultent et laetentur in te omnes qui quaerunt te et dicant semper magnificetur deus qui diligunt salutare tuu

베트남어

Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et laetentur omnes qui sperant in te in aeternum exultabunt et habitabis in eis et gloriabuntur in te omnes qui diligunt nomen tuu

베트남어

vì hỡi Ðức giê-hô-va, chính ngài sẽ ban phước cho người công bình, lấy ơn vây phủ người khác nào bằng cái khiên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixi quaeso domine deus caeli fortis magne atque terribilis qui custodis pactum et misericordiam cum his qui te diligunt et custodiunt mandata tu

베트남어

Ôi! giê-hô-va Ðức chúa của các từng trời, tức Ðức chúa trời cực đại và đáng kinh, hay giữ lời giao ước và lòng nhân từ cùng kẻ nào kính mến ngài và vâng giữ các điều răn của ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixit dominus ad me adhuc vade dilige mulierem dilectam amico et adulteram sicut diligit dominus filios israhel et ipsi respectant ad deos alienos et diligunt vinacea uvaru

베트남어

Ðức giê-hô-va bảo ta rằng: hãy đi, lại yêu một người đờn bà tà dâm đã có bạn yêu mình, theo như Ðức giê-hô-va vẫn yêu con cái y-sơ-ra-ên, dầu chúng nó xây về các thần khác, và ưa bánh ngọt bằng trái nho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,796,020,921 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인