전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
displicuit autem deo quod iussum erat et percussit israhe
Ðiều đó chẳng đẹp lòng Ðức chúa trời; nên ngài hành hại y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
numquid a te deus expetit eam quia displicuit tibi tu enim coepisti loqui et non ego quod si quid nosti melius loquer
Ðức chúa trời há cứ theo ý tưởng ông mà báo ứng ông sao? vì ông có bỏ sự báo ứng của chúa, nên ông phải chọn lựa lấy, chớ chẳng phải tôi; vậy nên điều ông biết, hãy nói đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
iratus est autem saul nimis et displicuit in oculis eius iste sermo dixitque dederunt david decem milia et mihi dederunt mille quid ei superest nisi solum regnu
sau-lơ lấy làm giận lắm, và các lời nầy không đẹp lòng người. người nói: người ta cho Ða-vít hàng vạn, còn ta hàng ngàn; chỉ còn thiếu cho nó ngôi nước mà thôi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: