전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tempore quo fuerint dissipati peribunt et ut incaluerit solventur de loco su
nhưng trong khi giựt xuống, khe bèn khô cạn, lúc nắng giọi, nó lại biến khỏi chỗ nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tigris periit eo quod non haberet praedam et catuli leonis dissipati sun
sư tử mạnh bạo chết vì thiếu mồi, và các sư tử con bị tản lạc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dissipati sunt nec conpuncti temptaverunt me subsannaverunt me subsannatione frenduerunt super me dentibus sui
mặt Ðức giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Ðặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
disperdi gentes et dissipati sunt anguli earum desertas feci vias eorum dum non est qui transeat desolatae sunt civitates eorum non remanente viro nec ullo habitator
ta đã diệt các dân tộc, tháp góc thành chúng nó đều hoang vu. ta làm cho phố chợ nó ra vắng vẻ, đến nỗi không ai đi qua. thành nó đã bị phá diệt, không còn một người nào, và chẳng có ai ở đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ante hos enim dies extitit theodas dicens esse se aliquem cui consensit virorum numerus circiter quadringentorum qui occisus est et omnes quicumque credebant ei dissipati sunt et redactus est ad nihilu
trước đây, thêu-đa dấy lên, xưng mình là kẻ tôn trọng, có độ bốn trăm người theo hắn: hắn bị giết, và cả thảy những kẻ theo hắn đều tan lạc, rốt lại chẳng qua là hư không.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: