검색어: dissipati (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

dissipati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

tempore quo fuerint dissipati peribunt et ut incaluerit solventur de loco su

베트남어

nhưng trong khi giựt xuống, khe bèn khô cạn, lúc nắng giọi, nó lại biến khỏi chỗ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tigris periit eo quod non haberet praedam et catuli leonis dissipati sun

베트남어

sư tử mạnh bạo chết vì thiếu mồi, và các sư tử con bị tản lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dissipati sunt nec conpuncti temptaverunt me subsannaverunt me subsannatione frenduerunt super me dentibus sui

베트남어

mặt Ðức giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Ðặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

disperdi gentes et dissipati sunt anguli earum desertas feci vias eorum dum non est qui transeat desolatae sunt civitates eorum non remanente viro nec ullo habitator

베트남어

ta đã diệt các dân tộc, tháp góc thành chúng nó đều hoang vu. ta làm cho phố chợ nó ra vắng vẻ, đến nỗi không ai đi qua. thành nó đã bị phá diệt, không còn một người nào, và chẳng có ai ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ante hos enim dies extitit theodas dicens esse se aliquem cui consensit virorum numerus circiter quadringentorum qui occisus est et omnes quicumque credebant ei dissipati sunt et redactus est ad nihilu

베트남어

trước đây, thêu-đa dấy lên, xưng mình là kẻ tôn trọng, có độ bốn trăm người theo hắn: hắn bị giết, và cả thảy những kẻ theo hắn đều tan lạc, rốt lại chẳng qua là hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,040,539,625 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인