검색어: egrediatur (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

egrediatur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

nunc stupebunt naves in die pavoris tui et turbabuntur insulae in mari eo quod nullus egrediatur ex t

베트남어

bây giờ các cù lao sẽ run rẩy nơi ngày mầy đổ nát, và các cù lao trong biển sẽ kinh khiếp về sự diệt mất của mầy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quod et de carcere catenisque interdum quis egrediatur ad regnum et alius natus in regno inopia consumatu

베트남어

vì kẻ trẻ ra khỏi ngục khám đặng làm vua, dầu sanh ra nghèo trong nước mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

congregate populum sanctificate ecclesiam coadunate senes congregate parvulos et sugentes ubera egrediatur sponsus de cubili suo et sponsa de thalamo su

베트남어

hãy nhóm dân sự, biệt riêng hội chúng nên thánh; hãy mời các trưởng lão đến đó! hãy họp lại các con trẻ và những đứa đương bú vú! người chồng mới khá ra khỏi buồng mình, và người vợ mới khá ra khỏi chốn động phòng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fasciculumque hysopi tinguite sanguine qui est in limine et aspergite ex eo superliminare et utrumque postem nullus vestrum egrediatur ostium domus suae usque man

베트남어

rồi hãy lấy một chùm kinh giới nhúng vào huyết trong chậu, bôi lên mây và hai cây cột cửa, đoạn, trong các ngươi chớ ai ra khỏi cửa nhà mình cho đến sáng mai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quae respondit eis si vere me regem vobis constituitis venite et sub mea umbra requiescite sin autem non vultis egrediatur ignis de ramno et devoret cedros liban

베트남어

gai góc đáp cùng các cây cối rằng: nếu bởi lòng chơn thật mà các ngươi muốn xức dầu ta làm vua các ngươi, thì hãy đến núp dưới bóng ta; bằng không, nguyện lửa ra từ gai và thiêu nuốt cây bá hương li-ban đi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

circumcidimini domino et auferte praeputia cordium vestrorum vir iuda et habitatores hierusalem ne forte egrediatur ut ignis indignatio mea et succendatur et non sit qui extinguat propter malitiam cogitationum vestraru

베트남어

hỡi các ngươi, là người giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem, hãy tự cắt bì mình cho Ðức giê-hô-va, và cất dương bì khỏi lòng ngươi! bằng chẳng vậy, cơn giận ta sẽ phừng lên như lửa, đốt cháy các ngươi, không ai giập tắt được, vì việc ác các ngươi đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

domus david haec dicit dominus iudicate mane iudicium et eruite vi oppressum de manu calumniantis ne forte egrediatur ut ignis indignatio mea et succendatur et non sit qui extinguat propter malitiam studiorum vestroru

베트남어

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hỡi nhà Ða-vít, vừa lúc ban mai hãy làm sự công bình, hãy cứu kẻ bị cướp ra khỏi tay người ức hiếp, e rằng vì các ngươi làm điều ác, mà ta phát giận ra như lửa, cháy không ai tắt được chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cum intrabit populus terrae in conspectu domini in sollemnitatibus qui ingreditur per portam aquilonis ut adoret egrediatur per viam portae meridianae porro qui ingreditur per viam portae meridianae egrediatur per viam portae aquilonis non revertetur per viam portae per quam ingressus est sed e regione illius egredietu

베트남어

khi dân sự của đất vào đặng chầu trước mặt Ðức giê-hô-va nơi kỳ lễ, thì hễ kẻ nào vào bởi đường cổng phía bắc mà thờ lạy, sẽ ra bởi đường cổng phía nam; còn kẻ nào vào bởi đường cổng phía nam, sẽ ra bởi đường cổng phía bắc: không được trở ra bởi đường cổng mà mình đã vào, những phải ra thẳng trước mặt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,016,528 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인