검색어: exaudita (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

exaudita

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

corneli exaudita est oratio tua et elemosynae tuae commemoratae sunt in conspectu de

베트남어

mà phán rằng: hỡi cọt-nây, lời cầu nguyện ngươi đ@£ được nhậm, Ðức chúa trời đã ghi nhớ việc bố thí của ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

surrexerunt autem sacerdotes atque levitae benedicentes populo et exaudita est vox eorum pervenitque oratio in habitaculum sanctum cael

베트남어

Ðoạn, những thầy tế lễ và người lê-vi đứng dậy chúc phước cho dân sự; tiếng của chúng được nhậm, lời cầu nguyện chúng thấu đến nơi ngự thánh của Ðức giê-hô-va trên các từng trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait autem ad illum angelus ne timeas zaccharia quoniam exaudita est deprecatio tua et uxor tua elisabeth pariet tibi filium et vocabis nomen eius iohanne

베트남어

nhưng thiên sứ nói cùng người rằng: hỡi xa-cha-ri, đừng sợ, vì lời cầu nguyện ngươi đã được nhậm rồi. Ê-li-sa-bét vợ ngươi, sẽ sanh một con trai, ngươi khá đặt tên là giăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait ad me noli metuere danihel quia ex die primo quo posuisti cor tuum ad intellegendum ut te adfligeres in conspectu dei tui exaudita sunt verba tua et ego veni propter sermones tuo

베트남어

Ðoạn, người bảo ta rằng: hỡi Ða-ni-ên, đừng sợ; vì kể từ ngày đầu mà ngươi đã chuyên lòng hiểu, hạ mình ngươi xuống trước mặt Ðức chúa trời ngươi, thì những lời ngươi đã được nghe, và vì cớ những lời ngươi mà ta đã đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,802,829 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인