검색어: gratiam (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

gratiam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

noe vero invenit gratiam coram domin

베트남어

nhưng nô-ê được ơn trước mặt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

doctrina bona dabit gratiam in itinere contemptorum vorag

베트남어

sự thông sáng thật được ân điển; song con đường kẻ phạm tội lấy làm khốn cực thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed per gratiam domini iesu credimus salvari quemadmodum et ill

베트남어

trái lại, chúng ta tin rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, chúng ta được cứu cũng như người ngoại vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adiuvantes autem et exhortamur ne in vacuum gratiam dei recipiati

베트남어

Ấy vậy, vì chúng tôi làm việc với chúa, nên xin anh em chớ chịu ơn Ðức chúa trời luống không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait angelus ei ne timeas maria invenisti enim gratiam apud deu

베트남어

thiên-sứ bèn nói rằng: hỡi ma-ri, đừng sợ, vì ngươi đã được ơn trước mặt Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iustificati gratis per gratiam ipsius per redemptionem quae est in christo ies

베트남어

và họ nhờ ân điển ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Ðức chúa jêsus christ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

daboque gratiam populo huic coram aegyptiis et cum egrediemini non exibitis vacu

베트남어

ta sẽ làm cho dân nầy được ơn trước mắt người Ê-díp-tô; vậy, khi nào các ngươi ra đi, thì sẽ chẳng ra đi tay không;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum multa exhortatione obsecrantes nos gratiam et communicationem ministerii quod fit in sancto

베트남어

và nài xin chúng tôi làm ơn cho họ có phần vào sự giùm giúp các thánh đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ita ut rogaremus titum ut quemadmodum coepit ita et perficiat in vos etiam gratiam ista

베트남어

vậy nên chúng tôi đã khuyên tít đi đến nơi anh em để làm trọn việc nhơn đức nầy, như người đã khởi sự làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum autem placuit ei qui me segregavit de utero matris meae et vocavit per gratiam sua

베트남어

nhưng khi Ðức chúa trời, là Ðấng đã để riêng tôi ra từ lúc còn trong lòng mẹ, và lấy ân điển gọi tôi, vui lòng

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait ei laban inveniam gratiam in conspectu tuo experimento didici quod benedixerit mihi deus propter t

베트남어

la-ban đáp rằng: Ước gì cậu được nhờ ơn cháu! cậu cũng đoán rõ ràng Ðức giê-hô-va đã vì cháu mà ban phước cho cậu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adeamus ergo cum fiducia ad thronum gratiae ut misericordiam consequamur et gratiam inveniamus in auxilio oportun

베트남어

vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

conlaudantes deum et habentes gratiam ad omnem plebem dominus autem augebat qui salvi fierent cotidie in id ipsu

베트남어

ngợi khen Ðức chúa trời và được đẹp lòng cả dân chúng. mỗi ngày chúa lấy những kẻ được cứu thêm vào hội thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audacius autem scripsi vobis fratres ex parte tamquam in memoriam vos reducens propter gratiam quae data est mihi a de

베트남어

nếu tôi đã lấy lòng thật dạn dĩ mà viết thơ nói điều nầy điều kia với anh em, ấy là để nhắc lại cho anh em nhớ, bởi ơn Ðức chúa trời đã làm cho tôi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

biennio autem expleto accepit successorem felix porcium festum volens autem gratiam praestare iudaeis felix reliquit paulum vinctu

베트남어

khỏi hai năm, bốt-tiu phê-tu đến thay phê-lít. bởi cớ phê-lít muốn làm cho dân giu-đa bằng lòng, bèn cứ giam phao-lô nơi ngục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad quem illa respondit si inveni gratiam in oculis tuis o rex et si tibi placet dona mihi animam meam pro qua rogo et populum meum pro quo obsecr

베트남어

hoàng hậu Ê-xơ-tê thưa lại rằng: Ôi vua! nếu tôi được ơn trước mặt vua, và nếu vua vừa ý, xin vua hãy nhậm lời cầu khẩn tôi mà ban mạng sống cho tôi, và theo sự nài xin tôi mà ban cho tôi dân tộc tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait si inveni gratiam in conspectu tuo domine obsecro ut gradiaris nobiscum populus enim durae cervicis est et auferas iniquitates nostras atque peccata nosque possidea

베트남어

lạy chúa! nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin hãy đi giữa chúng tôi, vì dân nầy là một dân cứng cổ. xin hãy tha sự gian ác cùng tội lỗi, và nhận chúng tôi làm cơ nghiệp chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et amavit eam rex plus quam omnes mulieres habuitque gratiam et misericordiam coram eo super omnes mulieres et posuit diadema regni in capite eius fecitque eam regnare in loco vasth

베트남어

vua thương mến Ê-xơ-tê nhiều hơn các cung nữ khác, và nàng được ơn trước mặt vua hơn những người nữ đồng trinh; vua đội mão triều thiên trên đầu nàng, và lập nàng làm hoàng hậu thế cho vả-thi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,760,012 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인